Hình ảnh
|
 |
 |
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần Thương mại - Sản xuất - Xây dựng Hưng Thịnh
|
Công ty Kinh Doanh Bất Động Sản Viglacera |
Địa điểm
|
Phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
|
Phường Đông Mai, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
210 |
168 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
Updating |
Diện tích còn trống
|
|
Updating |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
>15% |
Thời gian vận hành
|
2006
|
2008 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Hiện nay, đã có nhiều nhà đầu tư Hàn Quốc, Đài Loan, Thuỵ Sĩ, Malaysia, Nhật, Mỹ... đầu tư phát triển các nhà máy tại khu công nghiệp Đồng An II, điển hình như: Công ty TNHH Cadisun-Cosmolink, Công ty Thép Nam Kim, Công ty Nhựa Tiền Phong, Công ty Adora Pa
|
Tonly Electromics Technology; Hong Kong Ideal Color Printing Co,Limited; Bụmin Electronics Co,LTD; Lichangoa Electronics Limited; Foxconn Singapore; Công ty TNHH Yazaki Hải Phòng Việt Nam;... |
Ngành nghề chính
|
Sản xuất linh kiện điện tử; công nghiệp gia công; chế biến hàng tiêu dùng, thực phẩm; công nghiệp cơ khí và vật liệu xây dựng
|
Sản xuất vật liệu xây dựng Chế biến nông lâm sản Cơ khí sửa chữa thiết bị Cơ khí chính xác, lắp máy Công nghiệp sản xuất thiết bị y tế Sản xuất hàng tiêu dùng Công nghiệp dệt may..... |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
70% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Ho chi Minh City 40 km
|
Trung tâm thành phố Hà Nội: 107 km thành phố Hải Phòng: 30 km |
Hàng không
|
To Airport Tan Son Nhatt 37 km
|
Sân bay Nội Bài: 130km |
Xe lửa
|
To station Song Than 25 km
|
Ga Uông Bí: 12km |
Cảng biển
|
To seaport Sai Gon 39 km
|
Cảng Cái Lân: 26km, cảng Hải Phòng: 27km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Updating |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 30m, Number of lane: 2 lanes |
40m |
Đường nhánh phụ
|
Width: 22m, Number of lane: 2 lanes |
Updating |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
54 MVA |
2 x 25MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
12000m3/day |
Updating |
Công suất cao nhất
|
|
6.500m3/ngày |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3000m3/day |
4.800m3/ngày |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60 USD |
70 USD |
Thời hạn thuê
|
2056 |
50 năm |
Loại/Hạng
|
Level A |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Updating |
Đặt cọc
|
0.1 |
Updating |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
Updating |
Xưởng
|
$3
|
Updating |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.7 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
Hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.123 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.067 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.042 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Updating |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Updating |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Updating |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Updating |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Updating |
Phí khác
|
Yes
|
Updating |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Đồng An II - Bình Dương
|
Khu công nghiệp Đông Mai - tỉnh Quảng Ninh
|