Hình ảnh
|
 |
 |
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần Thương mại - Sản xuất - Xây dựng Hưng Thịnh
|
Công ty cổ phần Thương mại Dịch vụ Xây dựng và Xuất nhập khẩu Trung Thành |
Địa điểm
|
Phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
|
Xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
210 |
84 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2006
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Hiện nay, đã có nhiều nhà đầu tư Hàn Quốc, Đài Loan, Thuỵ Sĩ, Malaysia, Nhật, Mỹ... đầu tư phát triển các nhà máy tại khu công nghiệp Đồng An II, điển hình như: Công ty TNHH Cadisun-Cosmolink, Công ty Thép Nam Kim, Công ty Nhựa Tiền Phong, Công ty Adora Pa
|
|
Ngành nghề chính
|
Sản xuất linh kiện điện tử; công nghiệp gia công; chế biến hàng tiêu dùng, thực phẩm; công nghiệp cơ khí và vật liệu xây dựng
|
Công nghiệp ít ô nhiễm, sản xuất các sản phẩm phục vụ nông nghiệp, hàng tiêu dùng và công nghiệp vật liệu xây dựng |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Ho chi Minh City 40 km
|
Cách thành phố Hồ Chí Minh 25km |
Hàng không
|
To Airport Tan Son Nhatt 37 km
|
Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 25km |
Xe lửa
|
To station Song Than 25 km
|
Cách ga Sài Gòn 28km |
Cảng biển
|
To seaport Sai Gon 39 km
|
Cách cảng Sài Gòn 30km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 30m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 30m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 22m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 20m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
54 MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
12000m3/day |
3200m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3000m3/day |
1500m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60 USD |
60 USD |
Thời hạn thuê
|
2056 |
2058 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$3
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Đồng An II - Bình Dương
|
Khu công nghiệp Cầu Tràm - Long An
|