Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đồ Sơn - Hải Phòng vs Khu chế xuất Tân Thuận - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Đồ Sơn - Hải Phòng vs Khu chế xuất Tân Thuận - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Tân Thuận
Địa điểm Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng Phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
Diện tích Tổng diện tích 150 300 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống mật độ cây xanh lớn hơn 10%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2004 1991
Nhà đầu tư hiện tại 40 nhà đầu tư Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Hồng Kông, Việt Nam
Ngành nghề chính điện tử, cơ khí, chế tạo máy Công nghiệp cơ khí, điện - điện tử viễn thông, máy móc thiết bị, hóa chất, dược mỹ phẩm; hàng tiêu dùng, giày dép, thiết kế may mặc, sành sứ, thủy tinh, nhựa và cao su
Tỷ lệ lấp đầy 99 95%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, thành phố Hải Phòng; 16km Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 4 km
Hàng không To Cat Bi International airport: 12km Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 13 km
Xe lửa Ga Hải Phòng: 14km 8km đến Ga Sài Gòn
Cảng biển Hai Phong port: 17km Cách cảng Tân Thuận, cảng Bến Nghé , cảng VICT và cảng Sài Gòn … trong vòng 2 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 34m 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 21.5m 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp 110/22KV 110/35/22 KV
Công suất nguồn 120 MW , có thể tăng
Nước sạch Công suất TCKCN VN: 40m3/ day
Công suất cao nhất 10000m3/ngày 20000 m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 1200m3/ngày 15000 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 260USD
Thời hạn thuê 2060 Đến hết ngày 23/09/2041
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 tháng
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 5,5-6,5 USD/m2/tháng
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 tháng/12 tháng
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.11 USD
Bình thường 0.05 USD 0.06 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.04 USD
Phương thức thanh toán Monthly tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.42 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.32USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Loại B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Loại A
Phí khác yes
Chi tiết Khu công nghiệp Đồ Sơn - Hải Phòng Khu chế xuất Tân Thuận - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch