So sánh:
Khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Tiên Thanh - Hải Phòng
Khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Tiên Thanh - Hải Phòng
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ Phần tập đoàn Sao Đỏ | Công ty Cổ phần đầu tư khu công nghiệp Tiên Thanh | |
Địa điểm | Số 4 đường Trần Phú, Hải An, TP. Hải Phòng | Xã Tiên Thanh và xã Cấp Tiến, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng | |
Diện tích | Tổng diện tích | 1463 | 410 ha |
Diện tích đất xưởng | 60 | ||
Diện tích còn trống | 619 | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 1997 | 2072 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 70 | Chưa có | |
Ngành nghề chính | Hoá chất, hoá dầu; công nghiệp nặng; công nghiệp nhẹ cần cảng | Công nghiệp hàng tiêu dùng, sản xuất chế tạo, lắp ráp đồ điện tử, sản xuất các sản phẩm cơ khí | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100 | 0 | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, trung tâm thành phố Hải Phòng: 7km | Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 26km | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Cát Bi: 8km; | Cách Sân bay Cát Bi 30km | |
Xe lửa | Cách Ga Hải Phòng 26km | ||
Cảng biển | Cách cảng Hải Phòng: 3km | Cách Cảng Lạch Huyện 50km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 68m, 4 làn xe | 38m |
Đường nhánh phụ | Width: 34-31-15m, 2 làn xe | 17 - 24m | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | 110/220KV |
Công suất nguồn | 126+500MVA | 63MVA | |
Nước sạch | Công suất | 13.000m3/ ngày đên | |
Công suất cao nhất | 40000m3/ngày | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6500m3/ngày | 11.700m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100 USD | Chưa có |
Thời hạn thuê | 2060 | 2072 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 0.05 | ||
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 | |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | ||
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | |
Bình thường | 0.05 USD | ||
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | ||
Phương thức thanh toán | Monthly | ||
Nhà cung cấp | EVN | ||
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | |
Phương thức thanh toán | Monthly | ||
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | ||
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | |
Phương thức thanh toán | Monthly | ||
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | ||
Phí khác | yes | ||
Chi tiết | Khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng | Khu công nghiệp Tiên Thanh - Hải Phòng |