Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Rạng Đông - Nam Định

Khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Rạng Đông - Nam Định

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ Phần tập đoàn Sao Đỏ
Địa điểm Số 4 đường Trần Phú, Hải An, TP. Hải Phòng Thị trấn Rạng Đông, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định
Diện tích Tổng diện tích 1463 2044.6
Diện tích đất xưởng 60 104
Diện tích còn trống 619
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1997 2017
Nhà đầu tư hiện tại 70
Ngành nghề chính Hoá chất, hoá dầu; công nghiệp nặng; công nghiệp nhẹ cần cảng Sản xuất may mặc; hàng da; túi xách; kéo sợi; dệt - in - nhuộm vải; sản xuất phụ kiện; công nghiệp phụ trợ; dịch vụ văn phòng
Tỷ lệ lấp đầy 100 0
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, trung tâm thành phố Hải Phòng: 7km To Hanoi City: 100km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Cát Bi: 8km; To Noi Bai International airport: 120km
Xe lửa yes
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng: 3km Hai Phong port:110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 68m, 4 làn xe Width: 50m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 34-31-15m, 2 làn xe Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 22/35/110KV
Công suất nguồn 126+500MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 40000m3/ngày 170000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6500m3/ngày 110000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2060 2060
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 3 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.2 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng Khu công nghiệp Rạng Đông - Nam Định
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch