Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Phong Phú - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Phong Phú - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ Phần tập đoàn Sao Đỏ Công ty Cổ Phần Đầu tư và Xây dựng Bình Chánh
Địa điểm Số 4 đường Trần Phú, Hải An, TP. Hải Phòng 550 Kinh Dương Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
Diện tích Tổng diện tích 1463 148 ha
Diện tích đất xưởng 60
Diện tích còn trống 619
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1997 2010
Nhà đầu tư hiện tại 70
Ngành nghề chính Hoá chất, hoá dầu; công nghiệp nặng; công nghiệp nhẹ cần cảng Sản xuất, dịch vụ, tài chính, xuất nhập khẩu…
Tỷ lệ lấp đầy 100 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, trung tâm thành phố Hải Phòng: 7km Cách trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh 20 km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Cát Bi: 8km; Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 10 km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 20 km
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng: 3km Cách cảng Sài Gòn 22 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 68m, 4 làn xe Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 34-31-15m, 2 làn xe Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 126+500MVA 40 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 40000m3/ngày 800m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6500m3/ngày 2000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2060 2060
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 5%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng Khu công nghiệp Phong Phú - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch