Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Nam Đình Vũ - Hải Phòng

Khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Nam Đình Vũ - Hải Phòng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ Phần tập đoàn Sao Đỏ Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Sao Đỏ
Địa điểm Số 4 đường Trần Phú, Hải An, TP. Hải Phòng Trung tâm khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, Phường Đồng Hải 2, Quận Hải An, thành phố Hải Phòng
Diện tích Tổng diện tích 1463 1.329ha (Diện tích đất Khu công nghiệp 917ha)
Diện tích đất xưởng 60 Updating
Diện tích còn trống 619 Updating
Tỷ lệ cây xanh 20%
Thời gian vận hành 1997 2009
Nhà đầu tư hiện tại 70 VICO- Tập đoàn VLC; Yoshino Gypsum; ...
Ngành nghề chính Hoá chất, hoá dầu; công nghiệp nặng; công nghiệp nhẹ cần cảng Điện, linh kiện điện tử, linh kiện máy tính; Công nghiệp hỗ trợ, cơ khí chế tạo, máy móc thiết bị công nghiệp, linh kiện phụ tùng máy bay, linh kiện phụ tùng ô tô, xe máy; Công nghiệp nặng, giấy, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm; Logistics, Kinh doanh kho và xăng dầu, kinh doanh khí hóa lỏng; Sản xuất các sản phẩm nhựa, bao bì; Sản xuất linh kiện, thiết bị máy văn phòng.
Tỷ lệ lấp đầy 100 30%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, trung tâm thành phố Hải Phòng: 7km Cách Thủ đô Hà Nội 105km, Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 10km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Cát Bi: 8km; Cách sân bay Nội Bài 120km; Cách sân bay Cát Bi 10km
Xe lửa Cách ga Hải Phòng: 15km
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng: 3km Cách cảng nước sâu quốc tế Lạch Huyện 05km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Tỷ lệ đầm chặt K90
Giao thông nội khu Đường chính Width: 68m, 4 làn xe 36m-46m
Đường nhánh phụ Width: 34-31-15m, 2 làn xe 23m-34m
Nguồn điện Điện áp 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 126+500MVA 4x63MVA
Nước sạch Công suất 30.000m3/ ngày- đêm
Công suất cao nhất 40000m3/ngày Updating
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6500m3/ngày 20.000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line Updating
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 95 USD
Thời hạn thuê 2060 2059
Loại/Hạng Level A Updating
Phương thức thanh toán 12 months Một lần
Đặt cọc 0.05 Updating
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD/m2/ năm
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 1.400 VND/m2/tháng
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 2.871 VNĐ/Kwh
Bình thường 0.05 USD 1.555 VNĐ/Kwh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 1.007 VNĐ/Kwh
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 16.300/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 9.000 VNĐ/m3 - 24.000 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Updating
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Updating
Phí khác yes Updating
Chi tiết Khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng Khu công nghiệp Nam Đình Vũ - Hải Phòng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch