Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Linh Trung I - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Linh Trung I - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ Phần tập đoàn Sao Đỏ China United Electric Import and Export CO., LTD
Địa điểm Số 4 đường Trần Phú, Hải An, TP. Hải Phòng
Diện tích Tổng diện tích 1463 62 ha
Diện tích đất xưởng 60
Diện tích còn trống 619
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1997 1995
Nhà đầu tư hiện tại 70 29
Ngành nghề chính Hoá chất, hoá dầu; công nghiệp nặng; công nghiệp nhẹ cần cảng Cơ khí, điện - điện tử, sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu, chế biến, vật liệu xây dựng
Tỷ lệ lấp đầy 100 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, trung tâm thành phố Hải Phòng: 7km Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 16 km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Cát Bi: 8km; Sân bay Tân Sơn Nhất: 20 km
Xe lửa Yes
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng: 3km Cảng Sài Gòn: 11 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 68m, 4 làn xe Width: 20m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 34-31-15m, 2 làn xe Width: 17m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 126+500MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 40000m3/ngày 3000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6500m3/ngày 7000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 90 USD
Thời hạn thuê 2060 2045
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 5%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng Khu công nghiệp Linh Trung I - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch