So sánh:
Khu công nghiệp Định Quán - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Xẻo Rô - Kiên Giang
Khu công nghiệp Định Quán - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Xẻo Rô - Kiên Giang
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Phát triển hạ tầng KCN Định Quán | ||
Địa điểm | Xã La Ngà, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai | Xã Hưng Yên, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang | |
Diện tích | Tổng diện tích | 54 ha | 210,54ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | 10% | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | ||
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Sản xuất bao bì; giày da; may mặc; điện tử; cơ khí; vật liệu xây dựng; trang trí nội thất; chế biến nông sản | Chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng may mặc, giày da, đồ nhựa, thức ăn chăn nuôi gai súc gia cầm, lắp ráp cơ khí điện tử…. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Thành phố Biên Hòa: 70 km; thành phố Hồ Chí Minh: 100km | to Rach Gia city: 15km Ho Chi Minh City: 260km | |
Hàng không | Sân bay Quốc tế Long Thành: 67km | to TanSon Nhat Airport:265km | |
Xe lửa | Ga Biên Hòa: 76km | ||
Cảng biển | Cảng Phú Mỹ: 48km | Rach Gia port 50km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 35/110KV |
Công suất nguồn | 63 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 9.000 m3/day | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2000m3/day | 4.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line, FTTH | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 40 USD | 15 USD |
Thời hạn thuê | 2058 | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | hàng năm/1 lần | |
Đặt cọc | 10% | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | N/A | |
Xưởng | $3 | 2 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0,5USD/m2/years |
Phương thức thanh toán | yearly | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.3 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.2USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.35$/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 4.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
Phí khác | Yes | yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Định Quán - Đồng Nai | Khu công nghiệp Xẻo Rô - Kiên Giang |