Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Điện Nam Điện Ngọc - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Thuận Yên - Quảng Nam

Khu công nghiệp Điện Nam Điện Ngọc - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Thuận Yên - Quảng Nam

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển đô thị và KCN Quảng Nam - Đà Nẵng Công ty Vinaconex 25
Địa điểm Xã Điện Nam, xã Điện Ngọc thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam xã Tam Đàn, thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam
Diện tích Tổng diện tích 418 230
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp điện, điện tử; chế biến nông - lâm - thuỷ sản; dệt may, hóa mỹ phẩm, sản phẩm nhựa; sản xuất vật liệu đóng gói, sản xuất hàng tiêu dùng; dịch vụ, thương mại Công nghiệp chế biến nông-lâm-thủy sản; sản xuất hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng; lắp ráp điện tử, may công nghiệp
Tỷ lệ lấp đầy 100% 50
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Da Nang City 20km, to Dung Quat oil refenrty 100km Near route 1A , To Tam Ky City 2km
Hàng không To International airport Da Nang 20km, To Chu Lai airport 100km Cách sân bay Chu Lai 30km
Xe lửa YES Near railway North - South
Cảng biển To seaport Tien Sa 29km To seaport Ky Ha 30km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 51m, Number of lane: 6 lanes Width: 27m, Number of lane: 2 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15&10.5m, Number of lane: 2 lanes Width: 19m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA 40MVA
Nước sạch Công suất 5000m3/day 8000 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5000m3/day 5000 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30-35 USD 30 USD
Thời hạn thuê 2046 2054
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.25 USD/m2 0.25 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Điện Nam Điện Ngọc - Quảng Nam Khu công nghiệp Thuận Yên - Quảng Nam
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch