Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Ban quản lý khu công nghiệp tỉnh Thái Nguyên
|
Công ty TNHH VSIP Quảng Ngãi |
Địa điểm
|
Xã Điềm Thụy, Phú Bình, Thái Nguyên
|
Sơn Tịnh, Tịnh Phong, Quảng Ngãi |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
180 |
1746 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Ban quản lý khu công nghiệp tỉnh Thái Nguyên
|
|
Ngành nghề chính
|
Ngành cơ khí chế tạo máy, ô tô, nhóm ngành vật liệu xây dựng, Chế tạo và sản xuất sau luyện thép , sản xuất vi, điện tử, sản phẩm công nghệ thông tin; Nhóm ngành sản phẩm công nghiệp nhẹ; nhóm ngành chế biến nông, lâm, thủy sản..
|
hế biến lương thực thực phẩm; chế tạo và lắp ráp các đồ điện tử, ô tô, phụ kiện máy tính và điện thoại; sản xuất đồ dùng may mặc, quần áo, len; sản xuất các đồ thủy tinh, cao su, hàng mỹ nghệ đặc biệt là vật liệu xây dựng |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
50% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
|
To Da Nang City: 136km, To Quang Ngai city: 13km |
Hàng không
|
|
To Da Nang International airport: 135km; |
Xe lửa
|
|
|
Cảng biển
|
|
Da Nang sea port: 138km, Tinh Hoa Port: 13,9km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
|
Width: 22m & 35m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
|
Width: 15m & 22m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
|
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
63MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
5.000 m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
45.000m3/day |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
60.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
|
ADSL, Fireber & 1.200Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
50 |
65 USD |
Thời hạn thuê
|
|
2067 |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
yearly |
Đặt cọc
|
|
5% |
Diện tích tối thiểu
|
|
N/A |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
$5 |
Thời hạn thuê
|
|
2 year |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
3 months |
Scale of factory
|
|
N/A |
Đặt cọc
|
|
5 months |
Diện tích tối thiểu
|
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
|
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
|
3 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
|
0.1 USD |
Bình thường
|
|
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
|
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
|
Monthly |
Nhà cung cấp
|
|
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
|
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
|
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
|
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
|
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
|
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
|
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
|
Level A |
Phí khác
|
|
Insurance |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Điềm Thụy (Khu A) - Tỉnh Thái Nguyên
|
Khu Công nghiệp – Đô thị và Dịch vụ VSIP Quảng Ngãi
|