|
Hình ảnh
|
 |
 |
|
Bản đồ
|
|
|
|
OVERVIEW:
|
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Ban quản lý khu công nghiệp tỉnh Thái Nguyên
|
Công ty TNHH VSIP Hải Dương |
|
Địa điểm
|
Xã Điềm Thụy, Phú Bình, Thái Nguyên
|
huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương |
|
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
180 |
149.31 ha |
|
Diện tích đất xưởng
|
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
10% |
|
Thời gian vận hành
|
|
2017 (Leasing term: 2067) |
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
Ban quản lý khu công nghiệp tỉnh Thái Nguyên
|
Công ty TNHH sản xuất công nghiệp Nam Hải, VSIP Hai Duong |
|
Ngành nghề chính
|
Ngành cơ khí chế tạo máy, ô tô, nhóm ngành vật liệu xây dựng, Chế tạo và sản xuất sau luyện thép , sản xuất vi, điện tử, sản phẩm công nghệ thông tin; Nhóm ngành sản phẩm công nghiệp nhẹ; nhóm ngành chế biến nông, lâm, thủy sản..
|
chế biến lương thực thực phẩm; chế tạo và lắp ráp các đồ điện tử, ô tô, phụ kiện máy tính và điện thoại; sản xuất đồ dùng may mặc, quần áo, len; sản xuất các đồ thủy tinh, cao su, hàng mỹ nghệ đặc biệt là vật liệu xây dựng |
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
100% |
|
LOCATION & DISTANCE:
|
|
Đường bộ
|
|
To Hanoi City: 43km, To Hai Duong city: 10km |
|
Hàng không
|
|
To Noi Bai International airport: 60km |
|
Xe lửa
|
|
Yes (5km) |
|
Cảng biển
|
|
Hai Phong port: 66km |
|
INFRASTRUCTURE:
|
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
|
Width: 22m & 35m, Number of lane: 4 lanes |
|
Đường nhánh phụ
|
|
Width: 15m & 22m, Number of lane: 2 lanes |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
|
Power line: 110/22KV |
|
Công suất nguồn
|
|
63MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
12.000 m3/day |
|
Công suất cao nhất
|
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
4.950m3/day |
|
Internet và viễn thông
|
|
ADSL, Fireber & 3.000Telephone line |
|
LEASING PRICE:
|
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
50 |
85 USD |
|
Thời hạn thuê
|
|
2067 |
|
Loại/Hạng
|
|
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
|
yearly |
|
Đặt cọc
|
|
5% |
|
Diện tích tối thiểu
|
|
7.000m2 |
|
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
$5 |
|
Thời hạn thuê
|
|
2 year |
|
Loại/Hạng
|
|
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
|
3 months |
|
Scale of factory
|
|
N/A |
|
Đặt cọc
|
|
5 months |
|
Diện tích tối thiểu
|
|
1.000m2 |
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
|
0.7 USD/m2/năm |
|
Phương thức thanh toán
|
|
3 months |
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
|
0.1 USD |
|
Bình thường
|
|
0.05 USD |
|
Giờ thấp điểm
|
|
0.03 USD |
|
Phương thức thanh toán
|
|
Monthly |
|
Nhà cung cấp
|
|
EVN |
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
|
0.4 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
|
Monthly |
|
Nhà cung cấp nước
|
|
Charged by Gov. suppliers |
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
|
0.45 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
|
Monthly |
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
|
Level B |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
|
Level A |
|
Phí khác
|
|
Insurance |
|
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Điềm Thụy (Khu A) - Tỉnh Thái Nguyên
|
Khu công nghiệp VSIP - Hải Dương
|