Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Phát triển và Khai thác Hạ tầng KCN Đà Nẵng
|
Công ty CP đầu tư & xây dựng KCN Vĩnh Lộc - Bến Lức |
Địa điểm
|
Phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
|
Ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
50,63 ha |
561,5 ha |
Diện tích đất xưởng
|
45,72 ha |
225 ha (giai đoạn 1) |
Diện tích còn trống
|
0ha |
100 ha |
Tỷ lệ cây xanh
|
10% |
|
Thời gian vận hành
|
2001
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty Thủy Sản Anh Minh, CTY Chế biến thủy sản Miền Trung
|
Công ty Thép Nguyễn Minh, CÔNG TY CỔ PHẦN HURO PROBIOTICS,CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT W&W, Bibica miền tây,PHÂN BÓN AGRIUM- CANADA |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp chế biến thuỷ sản; dịch vụ hậu cần cảng cá, Đóng Tàu
|
May mặc và phụ liệu ngành may mặc,Dệt kim, sản xuất hàng tiêu dùng, nhựa, hóa chất, thiết bị & dụng cụ trường học - y tế, hàng gia dụng, dược phẩm - dược liệu, hóa mỹ phẩm, giày dép (đóng & gia công);Điện, điện lạnh, điện tử, thiết bị thông tin viễn thông, |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
50% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Danang city: 3,5km
|
To Ho Chi Minh City: 30 km |
Hàng không
|
Danang Airport 5km
|
To Tan San Nhat: 28 km |
Xe lửa
|
Yes 5km
|
Yes |
Cảng biển
|
Tiensa seaport: 5km;
|
Cách cảng Sài Gòn: 27 km, cảng Bourbon (Bến Lức): 4 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
k 1,5-2,5
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
4 lands |
Width: 47&30m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
2 lands |
Width: 20&8m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/35/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
|
Nước sạch
|
Công suất
|
TC KCNVN |
5.000 m3/nday |
Công suất cao nhất
|
|
12.000 m3/day |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
TC KCNVN |
8.000 m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
30 USD |
55-70 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
2061 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Yearly |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
N/A |
1ha |
Xưởng
|
$5
|
$5 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
|
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
B (theo QCVN 40:2011/BTNMT). |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Insurance (yes)
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng
|
Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2 - Long An
|