Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng vs Khu công nghiệp Thuận Đạo - Long An

Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng vs Khu công nghiệp Thuận Đạo - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển và Khai thác Hạ tầng KCN Đà Nẵng Công ty CP khu công nghiệp Đồng Tâm
Địa điểm Phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng Thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 50,63 ha 189.843
Diện tích đất xưởng 45,72 ha 132 ha (giai đoạn 1); 189ha (giai đoạn 2); 461ha Giai đoạn 3 đang triểnkhai
Diện tích còn trống 0ha
Tỷ lệ cây xanh 10% 10%
Thời gian vận hành 2001 2011
Nhà đầu tư hiện tại Công ty Thủy Sản Anh Minh, CTY Chế biến thủy sản Miền Trung Công ty TNHH BenKan, Công ty TNHH Tungtex Fashions, Ciibg tt TNHH Eland Việt nam, Công ty TNHH Koda Sài Gòn, Công ty TNHH Giày Đông Việt, Công ty Bê tông Đồng Tâm, Công ty TNHH Nutreco International
Ngành nghề chính Công nghiệp chế biến thuỷ sản; dịch vụ hậu cần cảng cá, Đóng Tàu Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng và trang trí nội thất; sản xuất các sản phẩm phục vụ nông nghiệp, thức ăn gia súc; công nghiệp cơ khí, chế tạo máy móc, cơ khí đúc, nông ngư cơ; chế biến thực phẩm, thức uống, nông lâm
Tỷ lệ lấp đầy 100% 50%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Danang city: 3,5km Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 21km
Hàng không Danang Airport 5km Sân bay Tân Sơn Nhất: 20 km
Xe lửa Yes 5km Yes
Cảng biển Tiensa seaport: 5km; Cảng Quốc Tế Long An: 28km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất k 1,5-2,5 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4 lands Width: 30m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 2 lands Width: 16m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40+63 MVA
Nước sạch Công suất TC KCNVN 7200 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 15000 m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất TC KCNVN 5000 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30 USD 55-70 USD
Thời hạn thuê 50 years 2061
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán Yearly 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu N/A 1ha
Xưởng $5 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý B (theo QCVN 40:2011/BTNMT). Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance (yes) Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng Khu công nghiệp Thuận Đạo - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch