Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng vs Khu công nghiệp Thạnh Đức - Long An

Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng vs Khu công nghiệp Thạnh Đức - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển và Khai thác Hạ tầng KCN Đà Nẵng Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng & Phát triển hạ tầng Phú An
Địa điểm Phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng Xã Thạnh Đức, huyện bến Lức, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 50,63 ha 256
Diện tích đất xưởng 45,72 ha
Diện tích còn trống 0ha
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 2001 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty Thủy Sản Anh Minh, CTY Chế biến thủy sản Miền Trung
Ngành nghề chính Công nghiệp chế biến thuỷ sản; dịch vụ hậu cần cảng cá, Đóng Tàu Chế biến thực phẩm, vật liệu xây dựng, cơ khí, điện tử, giấy và các sản phẩm về giấy, gỗ và các sản phẩm về gỗ, dệt may ,thiết bị và phụ tùng, hàng tiêu dùng, nhựa, sản phẩm về da
Tỷ lệ lấp đầy 100% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Danang city: 3,5km Cách thị xã Tân An 15 km, thị trấn Bến Lức 1 km, cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 km
Hàng không Danang Airport 5km Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 35 km
Xe lửa Yes 5km Cách ga Sài Gòn 38km
Cảng biển Tiensa seaport: 5km; Cách cảng Bourbon 2km, cảng Sài gòn 25km, cảng Hiệp Phước 35km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất k 1,5-2,5 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4 lands Width: 33m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 2 lands Width: 19m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất TC KCNVN 11000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất TC KCNVN 7100m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30 USD 55-70 USD
Thời hạn thuê 50 years 2057
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán Yearly 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu N/A 1ha
Xưởng $5 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý B (theo QCVN 40:2011/BTNMT). Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance (yes) Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng Khu công nghiệp Thạnh Đức - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch