Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng vs Khu công nghiệp Thái Hòa - Long An

Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng vs Khu công nghiệp Thái Hòa - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển và Khai thác Hạ tầng KCN Đà Nẵng Công ty CP Phát triển Hạ tầng Việt Sơn
Địa điểm Phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng Xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 50,63 ha 100
Diện tích đất xưởng 45,72 ha
Diện tích còn trống 0ha 36
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 2001 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty Thủy Sản Anh Minh, CTY Chế biến thủy sản Miền Trung
Ngành nghề chính Công nghiệp chế biến thuỷ sản; dịch vụ hậu cần cảng cá, Đóng Tàu Sản xuất, chế tạo thiết bị cơ khí chính xác; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; Sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại…
Tỷ lệ lấp đầy 100% 90%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Danang city: 3,5km Cách Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 Km
Hàng không Danang Airport 5km Sân bay Tân Sơn Nhất 32 Km
Xe lửa Yes 5km Yes
Cảng biển Tiensa seaport: 5km; Cảng Sài Gòn: 45km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất k 1,5-2,5 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4 lands Width: 36m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 2 lands Width: 20m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x63 MVA
Nước sạch Công suất TC KCNVN 15000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất TC KCNVN 2000 m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30 USD 55 USD
Thời hạn thuê 50 years 2054
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán Yearly 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu N/A 1ha
Xưởng $5 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý B (theo QCVN 40:2011/BTNMT). Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance (yes) Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng Khu công nghiệp Thái Hòa - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch