So sánh:
Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng vs Khu công nghiệp Tân Thành - Long An
Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng vs Khu công nghiệp Tân Thành - Long An
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Phát triển và Khai thác Hạ tầng KCN Đà Nẵng | Công ty Cổ phần Đầu tư Tân Thành Long An | |
Địa điểm | Phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng | Xã Tân Lập, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An | |
Diện tích | Tổng diện tích | 50,63 ha | 768 |
Diện tích đất xưởng | 45,72 ha | ||
Diện tích còn trống | 0ha | ||
Tỷ lệ cây xanh | 10% | ||
Thời gian vận hành | 2001 | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty Thủy Sản Anh Minh, CTY Chế biến thủy sản Miền Trung | ||
Ngành nghề chính | Công nghiệp chế biến thuỷ sản; dịch vụ hậu cần cảng cá, Đóng Tàu | Các ngành công nghiệp hỗn hợp ít sử dụng nước và nước thải có mức độ ô nhiểm trung bình | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Danang city: 3,5km | Cách Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 45 Km | |
Hàng không | Danang Airport 5km | Sân bay Tân Sơn Nhất 42 Km | |
Xe lửa | Yes 5km | Yes | |
Cảng biển | Tiensa seaport: 5km; | Cảng Sài Gòn: 55 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | k 1,5-2,5 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 4 lands | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | 2 lands | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35/22KV | Power line: 110/35/22KV |
Công suất nguồn | 126MVA | ||
Nước sạch | Công suất | TC KCNVN | 30.000m3/day |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | TC KCNVN | 5.300m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 30 USD | 55 USD |
Thời hạn thuê | 50 years | ||
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | Yearly | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | N/A | 1ha | |
Xưởng | $5 | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 12 months | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | B (theo QCVN 40:2011/BTNMT). | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Insurance (yes) | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng | Khu công nghiệp Tân Thành - Long An |