So sánh:
Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng vs Khu công nghiệp Hoà Khánh mở rộng - Đà Nẵng
Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng vs Khu công nghiệp Hoà Khánh mở rộng - Đà Nẵng
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Phát triển và Khai thác Hạ tầng KCN Đà Nẵng | Công ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn – Đà Nẵng | |
Địa điểm | Phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng | Phường Hòa Khánh Băc, Hòa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | |
Diện tích | Tổng diện tích | 50,63 ha | 132.6 ha |
Diện tích đất xưởng | 45,72 ha | 107.4 ha | |
Diện tích còn trống | 0ha | ||
Tỷ lệ cây xanh | 10% | ||
Thời gian vận hành | 2001 | 2005 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty Thủy Sản Anh Minh, CTY Chế biến thủy sản Miền Trung | Heniken Da Nang, Lafien | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp chế biến thuỷ sản; dịch vụ hậu cần cảng cá, Đóng Tàu | Công nghiệp điện tử, cơ khí lắp ráp, chế biến nông lâm, dệt may, vật liệu xây dựng, trang trí nội thất cao cấp, nhựa, hóa mỹ phẩm, bao bì | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | Trên 90% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Danang city: 3,5km | Nằm trên quốc lộ 1A,; Cách đường Quốc lộ 14B: 19km | |
Hàng không | Danang Airport 5km | Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 12 km | |
Xe lửa | Yes 5km | Ga Đà Nẵng: 9 km | |
Cảng biển | Tiensa seaport: 5km; | Cảng biển Tiên Sa: 19 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | k 1,5-2,5 | k 1,5-2,5 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 4 lands | 23.5m (2 làn) |
Đường nhánh phụ | 2 lands | 10.5m - 15m (2 làn) | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35/22KV | 110/22KV |
Công suất nguồn | 40MVA | ||
Nước sạch | Công suất | TC KCNVN | 30.000m3 /ngày đêm |
Công suất cao nhất | 120.000m3/ngày đêm | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | TC KCNVN | Đang cập nhật |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 30 USD | 115 USD |
Thời hạn thuê | 50 years | 2055 | |
Loại/Hạng | Level A | Đang cập nhật | |
Phương thức thanh toán | Yearly | Đang cập nhật | |
Đặt cọc | 10% | Đang cập nhật | |
Diện tích tối thiểu | N/A | 1ha | |
Xưởng | $5 | Không có | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 12 months | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Nhà máy nước sân bay | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | B (theo QCVN 40:2011/BTNMT). | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Insurance (yes) | Đang cập nhật | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng | Khu công nghiệp Hoà Khánh mở rộng - Đà Nẵng |