So sánh:
Khu công nghiệp Dịch vụ Hoành Bồ - Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Phương Nam - Quảng Ninh
Khu công nghiệp Dịch vụ Hoành Bồ - Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Phương Nam - Quảng Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu tổng hợp Hà Nội | Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc (KBC) | |
Địa điểm | Lê Lợi, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh | Xã Phương Đông, Phương Nam; thị xã Uông Bí; tỉnh Quảng Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 681 ha | 569.27 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Nhóm ngành điện tử, điện lạnh; Nhóm ngành công nghiệp, vật liệu xây dựng, Nhóm ngành công nghiệp hàng tiêu dùng, Nhóm ngành sản xuất gỗ và trang trí nội thất, Nhóm ngành chế biến nông lâm hải sản | Ưu tiên các loại hình công nghiệp sử dụng công nghệ cao, sản xuất sạch, giảm khói bụi và tiếng ồn | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0% | 0% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Hai Phong city: 10 Km To Ha Noi City: 90km | To Hai Phong city: 10 Km To Ha Noi City: 90km | |
Hàng không | To Noi Bai Airport: 80km | To Noi Bai Airport: 80km | |
Xe lửa | |||
Cảng biển | To Cai Lan Seaport: 30km, To Hai Phong Seaport: 40km | To Cai Lan Seaport: 30km, To Hai Phong Seaport: 40km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 63MVA | 63MVA | |
Nước sạch | Công suất | 10.000m3/day | 19.000m3/day |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | QCVN | QCVN |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 50 USD | 50 USD |
Thời hạn thuê | 50 years | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | $3 | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Dịch vụ Hoành Bồ - Quảng Ninh | Khu công nghiệp Phương Nam - Quảng Ninh |