So sánh:
Khu công nghiệp Dịch vụ Hoành Bồ - Quảng Ninh vs Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam
Khu công nghiệp Dịch vụ Hoành Bồ - Quảng Ninh vs Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu tổng hợp Hà Nội | Công ty TNHH Kỹ thuật xây dựng Quang Đại Việt | |
Địa điểm | Lê Lợi, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh | xã Tam Đàn, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 681 ha | 365 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Nhóm ngành điện tử, điện lạnh; Nhóm ngành công nghiệp, vật liệu xây dựng, Nhóm ngành công nghiệp hàng tiêu dùng, Nhóm ngành sản xuất gỗ và trang trí nội thất, Nhóm ngành chế biến nông lâm hải sản | Công nghiệp chế biến hàng nông - lâm sản,Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, Công nghiệp cơ khí lắp ráp, công nghiệp phục vụ nông nghiệp | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0% | 60 | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Hai Phong city: 10 Km To Ha Noi City: 90km | cách thành phố Đà Nẵng 70km | |
Hàng không | To Noi Bai Airport: 80km | Cách sân bay Đà Nẵng: 70km | |
Xe lửa | Ga Tam Kỳ: 13km | ||
Cảng biển | To Cai Lan Seaport: 30km, To Hai Phong Seaport: 40km | cách cảng Tiên Sa: 75 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | 4 làn xe |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | 2 làn xe | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 63MVA | 40MVA | |
Nước sạch | Công suất | 10.000m3/day | 4.200m3/day |
Công suất cao nhất | Nhà máy nước Phú Ninh | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | QCVN | 2.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 50 USD | 30-35USD |
Thời hạn thuê | 50 years | 50 năm | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 tháng | |
Đặt cọc | 10% | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | $3 | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.25 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Dịch vụ Hoành Bồ - Quảng Ninh | Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam |