So sánh:
Khu công nghiệp Dịch vụ Hoành Bồ - Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai
Khu công nghiệp Dịch vụ Hoành Bồ - Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu tổng hợp Hà Nội | Cty CP Tổng Công ty Tín Nghĩa; Cty CP Đầu tư XD và VLXD Sài Gòn | |
Địa điểm | Lê Lợi, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh | Xã Long Thọ, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 681 ha | 314,23 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 10% | ||
Thời gian vận hành | 50 years | 50 năm | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Nhóm ngành điện tử, điện lạnh; Nhóm ngành công nghiệp, vật liệu xây dựng, Nhóm ngành công nghiệp hàng tiêu dùng, Nhóm ngành sản xuất gỗ và trang trí nội thất, Nhóm ngành chế biến nông lâm hải sản | Chế biến gỗ, chế biến thực phẩm, Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học;Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất; dệt; sản xuất trang phục | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0% | 80% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Hai Phong city: 10 Km To Ha Noi City: 90km | cách Thành Phố Hồ Chí Minh: 40km | |
Hàng không | To Noi Bai Airport: 80km | Cách sân bay Tân Sơn Nhất :49km | |
Xe lửa | có | ||
Cảng biển | To Cai Lan Seaport: 30km, To Hai Phong Seaport: 40km | cách cảng Sài Gòn 50km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | đất cứng: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | 4 làn xe |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | 2 làn xe | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | 110/22KV |
Công suất nguồn | 63MVA | 63MVA | |
Nước sạch | Công suất | 10.000m3/day | 10.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | QCVN | 1.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 50 USD | 160-180 USD |
Thời hạn thuê | 50 years | 50 năm | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 tháng | |
Đặt cọc | 10% | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | $3 | 4 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 1USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.11USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.067 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.04 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.5USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.32 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Dịch vụ Hoành Bồ - Quảng Ninh | Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai |