So sánh:
Khu công nghiệp Dịch vụ Hoành Bồ - Quảng Ninh vs Cụm Công nghiệp Phú Hữu A - Hậu Giang
Khu công nghiệp Dịch vụ Hoành Bồ - Quảng Ninh vs Cụm Công nghiệp Phú Hữu A - Hậu Giang
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu tổng hợp Hà Nội | ||
Địa điểm | Lê Lợi, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh | Xã Phú Hữu,Huyện Châu Thành , tỉnh Hậu Giang | |
Diện tích | Tổng diện tích | 681 ha | 558,41 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Xi Măng Cần Thơ | ||
Ngành nghề chính | Nhóm ngành điện tử, điện lạnh; Nhóm ngành công nghiệp, vật liệu xây dựng, Nhóm ngành công nghiệp hàng tiêu dùng, Nhóm ngành sản xuất gỗ và trang trí nội thất, Nhóm ngành chế biến nông lâm hải sản | Đa ngành | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0% | 10% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Hai Phong city: 10 Km To Ha Noi City: 90km | to Ho Chi Minh city: 180km | |
Hàng không | To Noi Bai Airport: 80km | To Tan San Nhat Airport:182km | |
Xe lửa | |||
Cảng biển | To Cai Lan Seaport: 30km, To Hai Phong Seaport: 40km | to Tran De Sea Port 60km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 63MVA | 40MVA | |
Nước sạch | Công suất | 10.000m3/day | 40m3/ha/day |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | QCVN | QCVN |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 50 USD | 30-50 USD |
Thời hạn thuê | 50 years | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | $3 | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Dịch vụ Hoành Bồ - Quảng Ninh | Cụm Công nghiệp Phú Hữu A - Hậu Giang |