Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
|
Công ty Cổ phần IMG Phước Đông |
Địa điểm
|
huyện Bến Cầu tỉnh Tây Ninh
|
huyện Cần Đước, Long An |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
108ha |
128,8ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 năm
|
50 năm |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Đa ngành, điện tử, thực phẩm, công nghiệp hỗ trợ,dệt may
|
Ngành cơ khí, chế biến, chế tạo; Ngành điện tử, viễn thông công nghệ cao; Ngành nghề hóa chất, dược phẩm, mỹ phẩm; Ngành dệt may, giày da; Ngành chế biến nông sản, thực phẩm; Ngành nội thất, Vật liệu xây dựng; Ngành công nghiệp phụ trợ; Ngành kho bãi, Logistics, cảng vụ |
Tỷ lệ lấp đầy
|
70
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Thành phố Tây Ninh 20km
|
Giáp Đường tỉnh 826B, Cách Tp. HCM 39 km , Cách Tp. Long An 18 km |
Hàng không
|
Cách sân bay Tân Sơn Nhất 70km
|
Cách Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 42km |
Xe lửa
|
|
|
Cảng biển
|
Cách Cảng Thạnh Phước 10km;
|
Giáp sông Vàm Cỏ (dự kiến bố trí cầu cảng phục vụ giao thông thủy) ,Cách cảng Quốc tế Long An 19km ,Cách Cảng Hiệp Phước 30km,Cách cảng Cát Lái 42km ,Cách cảng Cái Mép 69km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
4 làn xe |
22m ; 4-6 làn xe |
Đường nhánh phụ
|
2 làn xe |
11-14m ; 2 làn xe |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
|
110/22KV – (16 cộng 40)MVA |
Công suất nguồn
|
|
63MW |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
5.000m3/ ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
3.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
|
Kết nối vào mạng Trạm viễn thông khu vực huyện Cần Đước |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
95 USD |
125$-150$/m2 |
Thời hạn thuê
|
50 năm |
50 năm |
Loại/Hạng
|
Loại A |
|
Phương thức thanh toán
|
|
Đợt 1: Ký Hợp đồng: thanh toán 30% ,Đợt 2: Tháng thứ 02: thanh toán 15% ,Đợt 3: Tháng thứ 04: thanh toán 15% ,Đợt 4: Tháng thứ 06: thanh toán 15% ,Đợt 5: Tháng thứ 08: thanh toán 10% ,Đợt 6: Tháng thứ 10: thanh toán 10% ,Đợt 7: Tháng thứ 12: thanh toán 5% |
Đặt cọc
|
|
|
Diện tích tối thiểu
|
|
5000m2 trở lên |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
2.8 - 3.5 usd/m2/tháng |
Thời hạn thuê
|
|
|
Loại/Hạng
|
|
|
Phương thức thanh toán
|
|
theo quý |
Scale of factory
|
|
|
Đặt cọc
|
|
03 tháng |
Diện tích tối thiểu
|
|
từ 1.600 đến 19.200m2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.25 USD/m2 |
0,35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
|
theo tháng |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
Theo bảng giá của Điện lực tỉnh Tây Ninh tại thời điểm sử dụng |
theo khung giá của nhà nước |
Bình thường
|
|
theo khung giá của nhà nước |
Giờ thấp điểm
|
|
theo khung giá của nhà nước |
Phương thức thanh toán
|
|
hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
|
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
Theo bảng thông báo giá nước của đơn vị cung cấp nước tại thời điểm sử dụng |
theo khung giá của nhà nước |
Phương thức thanh toán
|
|
hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
|
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
|
0,35$/m3 |
Phương thức thanh toán
|
|
theo tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Loại B |
loại B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Loại A ( TCVN) |
Phí khác
|
có
|
có |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp dệt may và công nghiệp hỗ trợ TMTC - Tây Ninh
|
Khu công nghiệp Cầu Cảng IMG Phước Đông - Long An
|