Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Dệt may Nhơn Trạch - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Dệt may Nhơn Trạch - Đồng Nai

Khu công nghiệp Dệt may Nhơn Trạch - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Dệt may Nhơn Trạch - Đồng Nai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư Vinatex - Tân Tạo Công ty Cổ phần Đầu tư Vinatex - Tân Tạo
Địa điểm Huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Diện tích Tổng diện tích 184 ha 184 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Dệt, sản xuất sợi, dệt kim, nhuộm, sản xuất phụ liệu... Dệt, sản xuất sợi, dệt kim, nhuộm, sản xuất phụ liệu...
Tỷ lệ lấp đầy 70% 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Thành phố Biên Hòa: 40 km; thành phố Hồ Chí Minh: 60km Thành phố Biên Hòa: 40 km; thành phố Hồ Chí Minh: 60km
Hàng không Sân bay Quốc tế Long Thành: 12km, Sân bay Tân Sơn Nhất: 70km Sân bay Quốc tế Long Thành: 12km, Sân bay Tân Sơn Nhất: 70km
Xe lửa Ga Biên Hòa: 40km Ga Biên Hòa: 40km
Cảng biển Gần cảng Sài Gòn và cảng Cát Lái Gần cảng Sài Gòn và cảng Cát Lái
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 47m, Number of lane: 4 lanes Width: 47m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 24-28m, Number of lane: 2 lanes Width: 24-28m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 63 MVA 63 MVA
Nước sạch Công suất 10000m3/day 10000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6000m3/day 6000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2053 2053
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Dệt may Nhơn Trạch - Đồng Nai Khu công nghiệp Dệt may Nhơn Trạch - Đồng Nai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch