Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Dệt may Bình An - Tỉnh Bình Dương vs Khu công nghiệp Đông Mai - tỉnh Quảng Ninh

Khu công nghiệp Dệt may Bình An - Tỉnh Bình Dương vs Khu công nghiệp Đông Mai - tỉnh Quảng Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Bình Thắng Công ty Kinh Doanh Bất Động Sản Viglacera
Địa điểm Xã Bình Thắng, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương Phường Đông Mai, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh
Diện tích Tổng diện tích 25-Sep-2019 168 ha
Diện tích đất xưởng Updating
Diện tích còn trống Updating
Tỷ lệ cây xanh >15%
Thời gian vận hành 50 years 2008
Nhà đầu tư hiện tại Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Bình Thắng Tonly Electromics Technology; Hong Kong Ideal Color Printing Co,Limited; Bụmin Electronics Co,LTD; Lichangoa Electronics Limited; Foxconn Singapore; Công ty TNHH Yazaki Hải Phòng Việt Nam;...
Ngành nghề chính May mặc; phụ liệu ngành may; bao bì giấy Sản xuất vật liệu xây dựng Chế biến nông lâm sản Cơ khí sửa chữa thiết bị Cơ khí chính xác, lắp máy Công nghiệp sản xuất thiết bị y tế Sản xuất hàng tiêu dùng Công nghiệp dệt may.....
Tỷ lệ lấp đầy 100 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho chi Minh City 25 km Trung tâm thành phố Hà Nội: 107 km thành phố Hải Phòng: 30 km
Hàng không To Airport Tan Son Nhat 23 km Sân bay Nội Bài: 130km
Xe lửa To station Song Than 6 km Ga Uông Bí: 12km
Cảng biển To seaport Tan Cang 20 km Cảng Cái Lân: 26km, cảng Hải Phòng: 27km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Updating
Giao thông nội khu Đường chính Width: 24m, Number of lane: 2 lanes 40m
Đường nhánh phụ Width: 14m, Number of lane: 2 lanes Updating
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 16 MVA 2 x 25MVA
Nước sạch Công suất 1000m3/day Updating
Công suất cao nhất 6.500m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 400m3/day 4.800m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30 USD 70 USD
Thời hạn thuê 2054 50 năm
Loại/Hạng Level A Updating
Phương thức thanh toán 12 months Updating
Đặt cọc 0.1 Updating
Diện tích tối thiểu 1ha Updating
Xưởng $3 Updating
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.7 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.123 USD
Bình thường 0.05 USD 0.067 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.042 USD
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 Updating
Phương thức thanh toán Monthly Updating
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Updating
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 Updating
Phương thức thanh toán Monthly Updating
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Updating
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Updating
Phí khác Yes Updating
Chi tiết Khu công nghiệp Dệt may Bình An - Tỉnh Bình Dương Khu công nghiệp Đông Mai - tỉnh Quảng Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch