Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Dệt may Bình An - Tỉnh Bình Dương vs Khu công nghiệp Đồng An II - Bình Dương

Khu công nghiệp Dệt may Bình An - Tỉnh Bình Dương vs Khu công nghiệp Đồng An II - Bình Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Bình Thắng Công ty cổ phần Thương mại - Sản xuất - Xây dựng Hưng Thịnh
Địa điểm Xã Bình Thắng, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương Phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Diện tích Tổng diện tích 25-Sep-2019 210
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 2006
Nhà đầu tư hiện tại Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Bình Thắng Hiện nay, đã có nhiều nhà đầu tư Hàn Quốc, Đài Loan, Thuỵ Sĩ, Malaysia, Nhật, Mỹ... đầu tư phát triển các nhà máy tại khu công nghiệp Đồng An II, điển hình như: Công ty TNHH Cadisun-Cosmolink, Công ty Thép Nam Kim, Công ty Nhựa Tiền Phong, Công ty Adora Pa
Ngành nghề chính May mặc; phụ liệu ngành may; bao bì giấy Sản xuất linh kiện điện tử; công nghiệp gia công; chế biến hàng tiêu dùng, thực phẩm; công nghiệp cơ khí và vật liệu xây dựng
Tỷ lệ lấp đầy 100 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho chi Minh City 25 km To Ho chi Minh City 40 km
Hàng không To Airport Tan Son Nhat 23 km To Airport Tan Son Nhatt 37 km
Xe lửa To station Song Than 6 km To station Song Than 25 km
Cảng biển To seaport Tan Cang 20 km To seaport Sai Gon 39 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 24m, Number of lane: 2 lanes Width: 30m, Number of lane: 2 lanes
Đường nhánh phụ Width: 14m, Number of lane: 2 lanes Width: 22m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 16 MVA 54 MVA
Nước sạch Công suất 1000m3/day 12000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 400m3/day 3000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2054 2056
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Dệt may Bình An - Tỉnh Bình Dương Khu công nghiệp Đồng An II - Bình Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch