Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Dầu Giây - Đồng Nai vs khu công nghiệp Tắc Cậu - Kiên Giang

Khu công nghiệp Dầu Giây - Đồng Nai vs khu công nghiệp Tắc Cậu - Kiên Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần KCN Dầu Giây
Địa điểm Xã Bàu Hàm 2, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai xã Hòa Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang
Diện tích Tổng diện tích 329 ha 68 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Cơ khí; điện, điện tử; công nghệ thông tin; hóa dược; dụng cụ y tế; mỹ phẩm; hương liệu; cao su kỹ thuật cao; dệt may, da giày; vật liệu xây dựng; chế biến gỗ; trang trí nội thất; sản xuất, chế biến sản phẩm nông nghiệp, thủy sản, thực phẩm; hàng thủ công Chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng may mặc, giày da, đồ nhựa, thức ăn chăn nuôi gai súc gia cầm, lắp ráp cơ khí điện tử….
Tỷ lệ lấp đầy 80% 50%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Thành phố Biên Hòa: 38 km to Rach Gia city: 20km Ho Chi Minh City: 230km
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất: 70km to TanSon Nhat Airport:230km
Xe lửa Ga Dầu Giây: 1km
Cảng biển Cảng Biên Hòa: 38km Hon Chong Sea Port: 6km, Rach Gia port 20km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 35/110KV
Công suất nguồn 63 MVA
Nước sạch Công suất 1200 m3/day 4.000 m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2000 m3/day QCVN
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line, FTTH
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD
Thời hạn thuê 2058 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months hàng năm/1 lần
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha N/A
Xưởng $3 2 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0,5USD/m2/years
Phương thức thanh toán yearly 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.3 USD
Bình thường 0.05 USD 0.2USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.35$/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 4.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Dầu Giây - Đồng Nai khu công nghiệp Tắc Cậu - Kiên Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch