So sánh:
Khu công nghiệp Đất Đỏ 1 - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Mỹ Xuân A2 - Bà Rịa Vũng Tàu
Khu công nghiệp Đất Đỏ 1 - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Mỹ Xuân A2 - Bà Rịa Vũng Tàu
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Tín Nghĩa Phương Đông | Công ty TNHH Phát triển Quốc tế Formosa | |
Địa điểm | Đất Đỏ, Thành phố Vũng Tàu | Tân Thành, Bà Rịa Vũng tàu | |
Diện tích | Tổng diện tích | 496.22 | 422.22 |
Diện tích đất xưởng | 377.22 | 326.5 | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 25/08/2009 | 2004 | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | |||
Tỷ lệ lấp đầy | 61% | 98% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Ho Chi Minh City: 15km | Đến Trung Tâm Tỉnh (Thành Phố Hồ Chí Minh): 20km | |
Hàng không | To International Airport Long Thanh: 72km | Đến Sân Bay Quốc Tế Long Thành (Tỉnh Đồng Nai): 40km | |
Xe lửa | To Station Bien Hoa: 83km | To Station Sai Gon: 53km | |
Cảng biển | To Seaport Phu My: 37km | To Seaport Phu My: 6km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | ||
Đường nhánh phụ | |||
Nguồn điện | Điện áp | 110/22 KV | 110/220 KV |
Công suất nguồn | 63MVA | 63MVA | |
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | 20000m3/ngày | 18.000m3/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 20000m3/ngày | 25.000m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 40 USD | 60 USD |
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | Bảo hiểm: có | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Đất Đỏ 1 - Bà Rịa Vũng Tàu | Khu công nghiệp Mỹ Xuân A2 - Bà Rịa Vũng Tàu |