So sánh:
Khu công nghiệp Đất Đỏ 1 - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Long Hậu Hòa Bình - Long An
Khu công nghiệp Đất Đỏ 1 - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Long Hậu Hòa Bình - Long An
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Tín Nghĩa Phương Đông | Công ty CP ĐTXD hạ tầng Hoà Bình (HBI) | |
| Địa điểm | Đất Đỏ, Thành phố Vũng Tàu | Xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 496.22 | 118 |
| Diện tích đất xưởng | 377.22 | ||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 25/08/2009 | 50 years | |
| Nhà đầu tư hiện tại | |||
| Ngành nghề chính | Đầu tư sản xuất, chế tạo thiết bị cơ khí chính xác; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; Sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại… | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | 61% | ||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | To Ho Chi Minh City: 15km | Cách thị xã Tân An (tỉnh Long An): 5km | |
| Hàng không | To International Airport Long Thanh: 72km | Cách sân bay Tân Sơn Nhất: 35km | |
| Xe lửa | To Station Bien Hoa: 83km | Yes | |
| Cảng biển | To Seaport Phu My: 37km | Cách cảng Bourbon (tỉnh Long An): 5km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | |
| Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | ||
| Nguồn điện | Điện áp | 110/22 KV | Power line: 110/22KV |
| Công suất nguồn | 63MVA | 2x25 MVA | |
| Nước sạch | Công suất | 15.000m3/day | |
| Công suất cao nhất | 20000m3/ngày | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 20000m3/ngày | 4.000m3/day |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 40 USD | 55 USD |
| Thời hạn thuê | 2058 | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | 12 months | ||
| Đặt cọc | 10% | ||
| Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
| Xưởng | Giá thuê xưởng | $3 | |
| Thời hạn thuê | 5 years | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | yearly | ||
| Scale of factory | N/A | ||
| Đặt cọc | 5 months | ||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | Hàng năm | yearly | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
| Phí khác | Bảo hiểm: có | Yes | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Đất Đỏ 1 - Bà Rịa Vũng Tàu | Khu công nghiệp Long Hậu Hòa Bình - Long An | |

