So sánh:
Khu công nghiệp Đất Cuốc - Bình Dương vs Khu công nghiệp Tiên Yên - Quảng Ninh
Khu công nghiệp Đất Cuốc - Bình Dương vs Khu công nghiệp Tiên Yên - Quảng Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (BIMICO) | ||
Địa điểm | Xã Đất Cuốc, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Xã Đông Ngũ, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 212.84 | 150 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 2014 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Hơn 20 doanh nghiệp | ||
Ngành nghề chính | Sản xuất giấy, bột giấy; ngành thuộc da; chế biến gỗ; sản xuất thức ăn chăn nuôi; chế biến thủy hải sản, chế biến hạt điều, sản xuất gạch, ngói nung; sản xuất nguyên liệu, pha chế, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật; sản xuất phân bón; tái chế phế liệu, phế th | KCN Tiên Yên là KCN có vị trí thuận lợi về đường biển, phù hợp cho giao thương hàng hóa, thuận lợi cho hoạt động đầu tư của doanh nghiệp nước ngoài | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0.6 | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Ho chi Minh City 52 km, Bien Hoa City 25 km | ||
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 55 km | ||
Xe lửa | To station Song Than 12 km | ||
Cảng biển | To seaport Cat Lai 50 km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 25m, Number of lane: 4 lanes | |
Đường nhánh phụ | Width: 15m, Number of lane: 2 lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | |||
Nước sạch | Công suất | 20000m3/day | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2800m3/day | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 30 USD | |
Thời hạn thuê | 2057 | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 0.1 | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | $3 | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
Phí khác | Yes | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Đất Cuốc - Bình Dương | Khu công nghiệp Tiên Yên - Quảng Ninh |