Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đất Cuốc - Bình Dương vs Khu công nghiệp Phước Đông - Long An

Khu công nghiệp Đất Cuốc - Bình Dương vs Khu công nghiệp Phước Đông - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (BIMICO) Công ty CP IMG Phước Đông
Địa điểm Xã Đất Cuốc, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương Xã Phước Đông, Cần Đước, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 212.84 127.93 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Hơn 20 doanh nghiệp
Ngành nghề chính Sản xuất giấy, bột giấy; ngành thuộc da; chế biến gỗ; sản xuất thức ăn chăn nuôi; chế biến thủy hải sản, chế biến hạt điều, sản xuất gạch, ngói nung; sản xuất nguyên liệu, pha chế, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật; sản xuất phân bón; tái chế phế liệu, phế th Công nghiệp chế biến; công nghiệp nhẹ; công nghiệp hóa chất; vật liệu xây dựng, hàng tiêu dùng; công nghiệp kỹ thuật cao
Tỷ lệ lấp đầy 0.6
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho chi Minh City 52 km, Bien Hoa City 25 km Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 45km
Hàng không To Airport Tan Son Nhat 55 km Sân bay Tân Sơn Nhất 42 km
Xe lửa To station Song Than 12 km Yes
Cảng biển To seaport Cat Lai 50 km Cảng ICD Hiệp Phước 30 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 25m, Number of lane: 4 lanes Width: 33m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15m, Number of lane: 2 lanes Width: 20m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 3x63 MVA
Nước sạch Công suất 20000m3/day 4.560m3/ ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2800m3/day 4.200m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2057 2059
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Đất Cuốc - Bình Dương Khu công nghiệp Phước Đông - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch