So sánh:
Khu công nghiệp Đại Ngãi- Tỉnh Sóc Trăng vs Khu công nghiệp Sông Đốc - Cà Mau
Khu công nghiệp Đại Ngãi- Tỉnh Sóc Trăng vs Khu công nghiệp Sông Đốc - Cà Mau
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Phát triển Hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Cà Mau | ||
Địa điểm | xã Long Đức, huyện Long Phú, Tỉnh Sóc Trăng | Xã Văn Điền,Xã Khánh Hải, Thị Trấn Châu Đốc, Huyện Trần Văn Thời, Tỉnh Cà Mau | |
Diện tích | Tổng diện tích | 200 | 145,5 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | mật độ cây xanh lớn hơn 10% | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2008 | ||
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, sản xuất vật liệu xây dựng, chế tạo máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất công nghiệp, sản xuất, lắp ráp xe máy, ô tô, đóng tàu biển, may công nghiệp; sản xuất linh kiện, lắp ráp sản phẩm điện máy, điện công nghiệp, | Chế biến thực phẩm hải sản; sản xuất thức ăn, chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản, công nghiệp; phục vụ khai thác, đánh bắt hải sản, dịch vụ sửa chữa tàu thuyền, dịch vụ kho bãi và sản xuất ngư - lưới cụ khai thác thủy sản, | |
Tỷ lệ lấp đầy | |||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Thành phố Cà mau: 50km; Thành phố Hồ Chí Minh: 340 km | ||
Hàng không | Cách Sân Bay Cà Mau khoảng 45 km | ||
Xe lửa | YES | ||
Cảng biển | |||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | ||
Đường nhánh phụ | |||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | |
Công suất nguồn | |||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | 6000m3/ngày | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4000m3/ngày | |
Internet và viễn thông | IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 55 - 68 USD/m2 | 40 |
Thời hạn thuê | 2075 ( Dự kiến) | Thời hạn dự án | |
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | hàng năm/1 lần | ||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | N/A | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | 2 năm | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 3 months | ||
Scale of factory | N/A | ||
Đặt cọc | 3 months | ||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,5USD/m2/năm | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 12 months | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.3 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.2USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.35$/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 4.500 VNĐ/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | yes | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Đại Ngãi- Tỉnh Sóc Trăng | Khu công nghiệp Sông Đốc - Cà Mau |