Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đại Hiệp - Quảng Nam vs Khu Công nghiệp Đồng Xoài 3 - Bình Phước

Khu công nghiệp Đại Hiệp - Quảng Nam vs Khu Công nghiệp Đồng Xoài 3 - Bình Phước

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty đầu tư và phát triển Kỳ Hà
Địa điểm Thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam xã Tiến Hưng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Diện tích Tổng diện tích 809 120
Diện tích đất xưởng 77
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 5/3/09
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất và lắp ráp các sản phẩm cơ khí, viễn thông, linh kiện điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; sản xuất thiết bị vệ sinh, thiết bị nhà bếp Sản xuất hàng dân dụng, hàng tiêu dùng, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng may mặc; sản xuất vật liệu xây dựng; dịch vụ c Đa ngành, ưu tiên công nghiệp sạch -Ngành công nghiệp nhẹ. -Ngành công nghiệp thực phẩm đồ uống. -Ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm, hương liệu, dược phẩm. -Ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo. -Ngành công nghiệp vật liệu xây dựng cao cấp và trang trí nội ngoại
Tỷ lệ lấp đầy 85% 0%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Da Nang City: 10 km Quốc lộ 14 nối Bình Phước -TPHCM To Thị xã Đồng Xoài: 04km, to HCM city: 105km
Hàng không To International airport Da Nang 10km To Tan san Nhat Airport: 110km
Xe lửa YES
Cảng biển To seaport Tien Sa 15km To Saigon Sea Port: 120km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 33m, Number of lane: 4 lanes Width: 31-44m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 22m, Number of lane: 2 lanes Width: 22,5-29m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110KV and /22KV
Công suất nguồn 2x40 MVA, 2x25 MVA Nhà máy nhiệt điện Trị An
Nước sạch Công suất 5000m3/ngày đêm TCKCN: 40m3/ha/days
Công suất cao nhất 20000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5000m3/ngày đêm 4.000m3/days
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20 USD 50-60 USD
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.2USD/m2
Phương thức thanh toán yearly Monthly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Đại Hiệp - Quảng Nam Khu Công nghiệp Đồng Xoài 3 - Bình Phước
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch