Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty đầu tư và phát triển Kỳ Hà
|
|
Địa điểm
|
Thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Xã Phước Diêm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
809 |
827.2 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Sản xuất và lắp ráp các sản phẩm cơ khí, viễn thông, linh kiện điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; sản xuất thiết bị vệ sinh, thiết bị nhà bếp Sản xuất hàng dân dụng, hàng tiêu dùng, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng may mặc; sản xuất vật liệu xây dựng; dịch vụ c
|
Năng lượng mới và năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió); nhóm ngành cơ khí chế, tạo máy và một số ngành công nghiệp nặng |
Tỷ lệ lấp đầy
|
85%
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Da Nang City: 10 km
|
Tiếp giáp với Quốc lộ 1A, cách thành phố Phan Rang Tháp Chàm 30km |
Hàng không
|
To International airport Da Nang 10km
|
Cách sân bay quốc tế Cam Ranh 90km |
Xe lửa
|
YES
|
Gần ga đường sắt Cà Ná |
Cảng biển
|
To seaport Tien Sa 15km
|
Cách cảng tổng hợp Cà Ná 500m |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 33m, Number of lane: 4 lanes |
Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 22m, Number of lane: 2 lanes |
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
2x40 MVA, 2x25 MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
5000m3/ngày đêm |
|
Công suất cao nhất
|
20000m3/ngày đêm |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
5000m3/ngày đêm |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
20 USD |
30 USD |
Thời hạn thuê
|
|
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$3
|
3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Đại Hiệp - Quảng Nam
|
Khu công nghiệp Cà Ná - Ninh Thuận
|