|
Hình ảnh
|
 |
 |
|
Bản đồ
|
|
|
|
OVERVIEW:
|
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Công nghệ viễn thông Sài Gòn (Saigon Tel)
|
Công ty CP Phát triển KCN Số 1 VIDIFI |
|
Địa điểm
|
Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh
|
118 Phạm Ngũ Lão, phường Quang Trung, thành phố Hưng yên, tỉnh Hưng Yên |
|
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
400 |
300 |
|
Diện tích đất xưởng
|
|
|
|
Diện tích còn trống
|
Mật độ cây xanh >15% |
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2005
|
50 years |
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
|
Ngành nghề chính
|
điện tử, cơ khí, chế tạo máy
|
Sản xuất lắp ráp điện, điện tử, cơ khí, ô tô, xe máy; sản xuất thép và các sản phẩm từ thép; sản xuất chế biến vật liệu xây dựng… |
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
99
|
80 % |
|
LOCATION & DISTANCE:
|
|
Đường bộ
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 18km
Nằm sát nút giao lập thể giữa đường cao tốc Hà Nội - Lạng Sơn và đường tỉnh lộ 295
|
Tiếp giáp Quốc lộ 39, liền kề nút giao cắt đường ô tô cao tốc Hà Nội - Hải Phòng, Cách thành phố Hà Nội 20 km |
|
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 37km;
|
To Noi Bai International airport: 75km |
|
Xe lửa
|
|
YES |
|
Cảng biển
|
Hai Phong port: 118km
|
Hai Phong port: 70km, Cảng Quảng Ninh 120km |
|
INFRASTRUCTURE:
|
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width:34m |
Width: 35m, Number of lane: 4 lanes |
|
Đường nhánh phụ
|
Width: 31.5m |
Width: 15&11m, Number of lane:2lanes |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
|
Công suất nguồn
|
|
2x63MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
TCKCN VN: 40m3/ day |
|
|
Công suất cao nhất
|
|
20.000m3/ngày |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
25000m3/ngày |
5.000m3/ngày |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
|
LEASING PRICE:
|
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
80 USD |
65-85 USD |
|
Thời hạn thuê
|
2060 |
2060 |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
|
Đặt cọc
|
0.05 |
0.1 |
|
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1ha |
|
Xưởng
|
5 USD
|
3 |
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.5 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
|
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
yearly |
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
|
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
|
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
|
Phí khác
|
yes
|
Yes |
|
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Đại Đồng Hoàn Sơn - Tỉnh Bắc Ninh
|
Khu công nghiệp Lý Thường Kiệt - Hưng yên
|