So sánh:
Khu công nghiệp Đại Đồng Hoàn Sơn - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp HANAKA - Bắc Ninh
Khu công nghiệp Đại Đồng Hoàn Sơn - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp HANAKA - Bắc Ninh
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Công nghệ viễn thông Sài Gòn (Saigon Tel) | Tập đoàn HANAKA | |
| Địa điểm | Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | Đường 271, Phường Đồng Nguyên, Thị Xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 400 | 74 |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | Mật độ cây xanh >15% | Mật độ cây xanh >15% | |
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 2005 | 2017 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | |||
| Ngành nghề chính | điện tử, cơ khí, chế tạo máy | điện tử, cơ khí, chế tạo máy | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 99 | 99 | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 18km Nằm sát nút giao lập thể giữa đường cao tốc Hà Nội - Lạng Sơn và đường tỉnh lộ 295 | Cách Thủ đô Hà Nội: 25km | |
| Hàng không | To Noi Bai International airport: 37km; | To Noi Bai International airport: 38km; | |
| Xe lửa | |||
| Cảng biển | Hai Phong port: 118km | Hai Phong port: 125km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | |||
| Giao thông nội khu | Đường chính | Width:34m | Width: 32m, 4 làn xe |
| Đường nhánh phụ | Width: 31.5m | Width: 23m, 2 làn xe | |
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
| Công suất nguồn | |||
| Nước sạch | Công suất | TCKCN VN: 40m3/ day | TCKCN VN: 40m3/ day |
| Công suất cao nhất | 6.000m3/ngày | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 25000m3/ngày | 2.500m3/ngày |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 80 USD | 80 USD |
| Thời hạn thuê | 2060 | 2070 | |
| Loại/Hạng | Level A | Level A | |
| Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
| Đặt cọc | 0.05 | 0.05 | |
| Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
| Xưởng | 5 USD | 5 USD | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 | 0.5 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 3 months/12 months | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | 0.3 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
| Phí khác | yes | yes | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Đại Đồng Hoàn Sơn - Tỉnh Bắc Ninh | Khu công nghiệp HANAKA - Bắc Ninh | |

