So sánh:
Khu công nghiệp Đại Đồng Hoàn Sơn - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
Khu công nghiệp Đại Đồng Hoàn Sơn - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Công nghệ viễn thông Sài Gòn (Saigon Tel) | Công ty Cổ phần Bất Động Sản Capella | |
Địa điểm | Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | Xã Đông Cứu, Lãng Ngâm, Đại Bái, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 400 | 306.9ha |
Diện tích đất xưởng | 184ha | ||
Diện tích còn trống | Mật độ cây xanh >15% | 175ha | |
Tỷ lệ cây xanh | 15% | ||
Thời gian vận hành | 2005 | 2071 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhật | ||
Ngành nghề chính | điện tử, cơ khí, chế tạo máy | Sản xuất linh kiện và thiệt bị điện – điện tử; Dệt may; Công nghiệp chế biến (Chế biến thực phẩm, thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản); Vật liệu xây dựng; Chế tạo máy móc; Công nghiệp công nghệ cao; Sản xuất thuốc, dược liệu; Sản xuất sản phẩm từ plastic; | |
Tỷ lệ lấp đầy | 99 | 5% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 18km Nằm sát nút giao lập thể giữa đường cao tốc Hà Nội - Lạng Sơn và đường tỉnh lộ 295 | Cách Thủ đô Hà Nội: 40km; Cách Thành phố Bắc Ninh 24km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 37km; | Cách sân bay Nội Bài 54km | |
Xe lửa | Cách ga Hà Nội 40km | ||
Cảng biển | Hai Phong port: 118km | Cách cảng Hải Phòng 33km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhật | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width:34m | 68m |
Đường nhánh phụ | Width: 31.5m | 22.5m | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | 110/22KV |
Công suất nguồn | 61.500 KVA | ||
Nước sạch | Công suất | TCKCN VN: 40m3/ day | 12.600m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | Đang cập nhật | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 25000m3/ngày | 8.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | Đang cập nhật | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 80 USD | 95 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 2060 | 2071 | |
Loại/Hạng | Level A | Đang cập nhật | |
Phương thức thanh toán | 12 months | Một lần | |
Đặt cọc | 0.05 | Đang cập nhật | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 5 USD | Không có | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 | 10.000 VNĐ/m2/năm |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 2.871 VNĐ/Kwh |
Bình thường | 0.05 USD | 1.555 VNĐ/Kwh | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 1.007 VNĐ/Kwh | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 13.225 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Công ty Cổ phần nước sạch Bắc Ninh | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | 11.000 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Đang cập nhật | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT | |
Phí khác | yes | Đang cập nhật | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Đại Đồng Hoàn Sơn - Tỉnh Bắc Ninh | Khu công nghiệp Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh |