Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH Xây dựng và Đầu tư Đại Đăng
|
Công ty CP IMG Phước Đông |
Địa điểm
|
Phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
|
Xã Phước Đông, Cần Đước, tỉnh Long An |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
274.35 |
127.93 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Chế biến gỗ và trang trí nội thất; lắp ráp cơ khí; chế biến nông sản; điện, điện tử; may mặc, bao bì, da giày; lắp ráp, sửa chữa máy nông lâm nghiệp và giao thông vận tải;
|
Công nghiệp chế biến; công nghiệp nhẹ; công nghiệp hóa chất; vật liệu xây dựng, hàng tiêu dùng; công nghiệp kỹ thuật cao |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Ho chi Minh City 30 km
|
Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 45km |
Hàng không
|
To Airport Tan Son Nhat 22 km
|
Sân bay Tân Sơn Nhất 42 km |
Xe lửa
|
To station Song Than 12 km
|
Yes |
Cảng biển
|
To seaport Tan Cang 20 km
|
Cảng ICD Hiệp Phước 30 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 47m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 33m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 39m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 20m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
100 MVA |
3x63 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
50000m3/day |
4.560m3/ ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
5300m3/day |
4.200m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60 USD |
60 USD |
Thời hạn thuê
|
2055 |
2059 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$3
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Đại Đăng - Bình Dương
|
Khu công nghiệp Phước Đông - Long An
|