So sánh:
Khu công nghiệp Đại An mở rộng - Hải Dương vs Khu công nghiệp Gia Bình II - Tỉnh Bắc Ninh
Khu công nghiệp Đại An mở rộng - Hải Dương vs Khu công nghiệp Gia Bình II - Tỉnh Bắc Ninh
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH MTV phát triển hạ tầng KCN Đại An | Công ty Cổ phần Tập đoàn Hanaka | |
| Địa điểm | Xã Nhân Thắng, xã Bình Dương, xã Thái Bảo và xã Vạn Ninh, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | ||
| Diện tích | Tổng diện tích | 416.21 ha | 250ha |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | >10% | ||
| Thời gian vận hành | 2071 | ||
| Nhà đầu tư hiện tại | Công ty TNHH MTV phát triển hạ tầng KCN Đại An | ||
| Ngành nghề chính | Công nghiệp sạch | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | |||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 52km, Cách thành phố Bắc Ninh 25km | ||
| Hàng không | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 56km | ||
| Xe lửa | Cách ga Bắc Ninh 27km | ||
| Cảng biển | Cách cảng Hải Phòng 71km, Cách cảng nước sâu Cái Lân 100km | ||
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Đang cập nhật | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | 30-55 m | |
| Đường nhánh phụ | 17.5 m | ||
| Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | 220/110kV |
| Công suất nguồn | 1x63MVA | ||
| Nước sạch | Công suất | 20,000 m3/ngày đêm | 9500m3/ ngày đêm |
| Công suất cao nhất | Đang cập nhật | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5,000 m3/ngày đêm | 6700m3/ ngày đêm |
| Internet và viễn thông | Đang cập nhật | ||
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 90 USD/m2 | |
| Thời hạn thuê | 50 năm | ||
| Loại/Hạng | Đang cập nhật | ||
| Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | ||
| Đặt cọc | Đang cập nhật | ||
| Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
| Xưởng | Giá thuê xưởng | Không có | |
| Thời hạn thuê | |||
| Loại/Hạng | |||
| Phương thức thanh toán | |||
| Scale of factory | |||
| Đặt cọc | |||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.7 USD/m2/năm | Đang cập nhật |
| Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | ||
| Giá điện | Giờ cao điểm | Đang cập nhật | |
| Bình thường | Đang cập nhật | ||
| Giờ thấp điểm | Đang cập nhật | ||
| Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | ||
| Nhà cung cấp | Đang cập nhật | ||
| Giá nước sạch | Giá nước | 14,500 VNĐ/m3 | Đang cập nhật |
| Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | ||
| Nhà cung cấp nước | Đang cập nhật | ||
| Phí nước thải | Giá thành | 12.500 VNĐ/m3 | Đang cập nhật |
| Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | ||
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Đang cập nhật | ||
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Đang cập nhật | ||
| Phí khác | Đang cập nhật | ||
| Chi tiết | Khu công nghiệp Đại An mở rộng - Hải Dương | Khu công nghiệp Gia Bình II - Tỉnh Bắc Ninh | |

