Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đại An - Hải Dương vs Khu Công nghiệp Cẩm Khê - Phú Thọ

Khu công nghiệp Đại An - Hải Dương vs Khu Công nghiệp Cẩm Khê - Phú Thọ

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công Ty Cổ Phần Đại An Công ty Cổ phần Xây dựng và Thương mại Đông Sơn
Địa điểm Thành Phố Hải Dương tỉnh Hải Dương Xã Sai Nga, Thanh Nga, Sơn Nga, Xương Thịnh, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ.
Diện tích Tổng diện tích 174 ha 450 ha
Diện tích đất xưởng 170ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 2003-2053 2019
Nhà đầu tư hiện tại có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án
Ngành nghề chính May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử Công nghiệp nhẹ, thiết bị điện, điện tử, công nghệ thông tin, sản xuất hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng cao cấp, công nghiệp hỗ trợ
Tỷ lệ lấp đầy 0.95 30%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm Hà Nội 50Km To Hanoi City: 110km
Hàng không To Noi Bai International airport: 80 km; To Noi Bai International airport:120km
Xe lửa YES yes
Cảng biển Hai Phong port: 50km Hai Phong port:170km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính Width: 55m & 30m, Number of lane: 4 lanes Width: 39&33m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17.5m, Number of lane: 4 lanes Width: 17,5&15,5 m, Number of lane: 2lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 30MVA 40 MVA
Nước sạch Công suất 20.000m3/days
Công suất cao nhất 8000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000m3/days 6500m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55 - 68 USD/m2 70 USD
Thời hạn thuê 2053 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 10%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 4 USD $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.56 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Đại An - Hải Dương Khu Công nghiệp Cẩm Khê - Phú Thọ
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch