Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đắc Lộc - Khánh Hoà vs Khu công nghiệp Suối Dầu - Khánh Hoà

Khu công nghiệp Đắc Lộc - Khánh Hoà vs Khu công nghiệp Suối Dầu - Khánh Hoà

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lý các Khu công nghiệp Khánh Hòa Công ty Cổ phần KCN Suối Dầu
Địa điểm Xã Vinh Phương, thành phố Nha Trang Xã Suối Tân, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
Diện tích Tổng diện tích 32.9 136.73
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp phụ trợ cho ngành đóng tàu, công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, cơ khí, hóa chất, chế biến, thủ công mỹ nghệ Chế biến rau quả, thực phẩm đóng hộp; chế biến thủy sản xuất khẩu; sản xuất quần áo, giày dép, hàng nhựa gia dụng và đồ chơi trẻ em; sản xuất các mặt hàng điện, điện tử, cơ khí chính xác cao; sản xuất nhựa cao cấp, kính xe; gia công hàng thủy sản khô; sản
Tỷ lệ lấp đầy 0.8 0.8
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh City : 480km To Nha Trang City 25 km
Hàng không To Cam Ranh International Airport 12km To Airport Cam Ranh 35 km
Xe lửa Yes yes
Cảng biển To Cam Ranh seaport 100km,Vân Phong seaport 10km To seaport Nha Trang 25 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 34m, Number of lane: 4 lanes Width: 50m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 22m, Number of lane: 2lanes Width: 22m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x40MVA 25MVA
Nước sạch Công suất 9.000m3/ngày đêm 10000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000m3/ngày đêm 5000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 45 USD 20 USD
Thời hạn thuê 2054 2048
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Đắc Lộc - Khánh Hoà Khu công nghiệp Suối Dầu - Khánh Hoà
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch