Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đà Nẵng - Đà Nẵng vs Khu Công nghiệp Tân Phú - Lâm Đồng

Khu công nghiệp Đà Nẵng - Đà Nẵng vs Khu Công nghiệp Tân Phú - Lâm Đồng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Liên doanh MASSDA Ban Quản lý Các Khu Công Nghiệp Lâm Đồng
Địa điểm Phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng Cụm Công nghiệp huyện Tân Phú, tỉnh Lâm Đồng
Diện tích Tổng diện tích 50,1 ha 472
Diện tích đất xưởng 41,87 ha 388
Diện tích còn trống 0
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1996 03-May-2020
Nhà đầu tư hiện tại Nhà máy thép Miền Trung, Cty TNHH Valey View, Dược Bảo Linh Các nhà máy trong Cụm CN Tân Phú
Ngành nghề chính Dệt và may mặc; giày da, túi xách và các sản phẩm may da hoặc giả da; sản xuất và lắp ráp thiết bị điện, điện tử; chế biến sản phẩm công nghiệp, thực phẩm và thức uống giải khát; sản xuất bao bì, in ấn; hàng thủ công mỹ nghệ, nữ trang… Đa ngành (có cả nông lâm nghiệp), khu đô thị
Tỷ lệ lấp đầy 100% 0.3
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Đà Nẵng: 2 km To Ho Chi Minh city: 613 km To Dalat city: 35km
Hàng không Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 5 km To Lien Khuong Đà Lạt airport: 5km To Tan san Nhat Airport: 280km
Xe lửa Ga Đà Nẵng: 3 km
Cảng biển Cảng biển Tiên Sa: 6 km To Sai Gon Sea Port: 280km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K: 1,5-2,5 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4 lands Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ 2 lands Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 380V and 22KV
Công suất nguồn 20 MVA Tiêu chuẩn KCN
Nước sạch Công suất 15.000m3/day Tiêu chuẩn KCN
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 15.000m3/day Tiêu chuẩn KCN
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 10-20 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán Yearly 12 months
Đặt cọc 10% 0.1
Diện tích tối thiểu N/A 1ha
Xưởng $5 2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4USD/m2 0.2 USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý B (theo QCVN 40:2011/BTNMT). Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance (yes) Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Đà Nẵng - Đà Nẵng Khu Công nghiệp Tân Phú - Lâm Đồng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch