Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đà Nẵng - Đà Nẵng vs Khu công nghiệp Tân Đức - Long An

Khu công nghiệp Đà Nẵng - Đà Nẵng vs Khu công nghiệp Tân Đức - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Liên doanh MASSDA Công ty Cổ phần Đầu tư Tân Đức
Địa điểm Phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 50,1 ha 543.65
Diện tích đất xưởng 41,87 ha 374.51
Diện tích còn trống 0 198
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1996 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Nhà máy thép Miền Trung, Cty TNHH Valey View, Dược Bảo Linh LIKSIN, TEXINA, SONGWOL VINA, …
Ngành nghề chính Dệt và may mặc; giày da, túi xách và các sản phẩm may da hoặc giả da; sản xuất và lắp ráp thiết bị điện, điện tử; chế biến sản phẩm công nghiệp, thực phẩm và thức uống giải khát; sản xuất bao bì, in ấn; hàng thủ công mỹ nghệ, nữ trang… Dệt nhuộm; chế biến thực phẩm; vật liệu xây dựng; cơ khí; giấy và các sản phẩm về giấy; hàng tiêu dùng
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Đà Nẵng: 2 km Cách thành phố Hồ Chí Minh 20km
Hàng không Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 5 km Cách sân Bay Tân Sơn Nhất 20km
Xe lửa Ga Đà Nẵng: 3 km Cách ga Sài Gòn 25km
Cảng biển Cảng biển Tiên Sa: 6 km Cách cảng Sài Gòn 25km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K: 1,5-2,5 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4 lands Width: 30m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 2 lands Width: 20m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 20 MVA 2x63MVA
Nước sạch Công suất 15.000m3/day
Công suất cao nhất 48.000 m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 15.000m3/day 9000 m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 60 USD
Thời hạn thuê 50 years 2053
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán Yearly 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu N/A 1ha
Xưởng $5 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý B (theo QCVN 40:2011/BTNMT). Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance (yes) Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Đà Nẵng - Đà Nẵng Khu công nghiệp Tân Đức - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch