Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đà Nẵng - Đà Nẵng vs Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái

Khu công nghiệp Đà Nẵng - Đà Nẵng vs Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Liên doanh MASSDA Ban quản lí các KCN tỉnh Yên Bái
Địa điểm Phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng Mông Sơn, Yên Bình, Yên Bái
Diện tích Tổng diện tích 50,1 ha 806
Diện tích đất xưởng 41,87 ha
Diện tích còn trống 0 0 hoặc Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1996 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Nhà máy thép Miền Trung, Cty TNHH Valey View, Dược Bảo Linh Ban quản lý các khu công nghiệp Yên Bái
Ngành nghề chính Dệt và may mặc; giày da, túi xách và các sản phẩm may da hoặc giả da; sản xuất và lắp ráp thiết bị điện, điện tử; chế biến sản phẩm công nghiệp, thực phẩm và thức uống giải khát; sản xuất bao bì, in ấn; hàng thủ công mỹ nghệ, nữ trang… các ngành khai thác và chế biên đá vôi
Tỷ lệ lấp đầy 100% 1
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Đà Nẵng: 2 km
Hàng không Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 5 km
Xe lửa Ga Đà Nẵng: 3 km
Cảng biển Cảng biển Tiên Sa: 6 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K: 1,5-2,5
Giao thông nội khu Đường chính 4 lands đồng bộ 4-6 lanes
Đường nhánh phụ 2 lands 2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 22/110KV
Công suất nguồn 20 MVA
Nước sạch Công suất 15.000m3/day
Công suất cao nhất 4000 m3/ days
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 15.000m3/day >2000m3/days
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line IDD, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán Yearly 12 months
Đặt cọc 10% 0.05
Diện tích tối thiểu N/A 1 ha
Xưởng $5 2-5 (tỉnh tp trung ương + BN từ 3-5), còn lại từ 2-3 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4USD/m2 0.5 USD/m2 (từ 0.2-0.5)
Phương thức thanh toán 12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3 (nếu không tìm được lấy số này tương đương)
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B/theo tiêu chuẩn nước đầu vào KCN
Chất lượng nước sau khi xử lý B (theo QCVN 40:2011/BTNMT). Level A
Phí khác Insurance (yes) yes
Chi tiết Khu công nghiệp Đà Nẵng - Đà Nẵng Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch