Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đà Nẵng - Đà Nẵng vs Khu Công nghiệp Lương Sơn- Hòa Bình

Khu công nghiệp Đà Nẵng - Đà Nẵng vs Khu Công nghiệp Lương Sơn- Hòa Bình

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Liên doanh MASSDA Công ty cổ phần Bất Động Sản An Thịnh Hòa Bình
Địa điểm Phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
Diện tích Tổng diện tích 50,1 ha 230
Diện tích đất xưởng 41,87 ha
Diện tích còn trống 0 0
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1996 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Nhà máy thép Miền Trung, Cty TNHH Valey View, Dược Bảo Linh có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án
Ngành nghề chính Dệt và may mặc; giày da, túi xách và các sản phẩm may da hoặc giả da; sản xuất và lắp ráp thiết bị điện, điện tử; chế biến sản phẩm công nghiệp, thực phẩm và thức uống giải khát; sản xuất bao bì, in ấn; hàng thủ công mỹ nghệ, nữ trang… Gia công cơ khí, Sợi, Dệt, Nhuộm, may mặc, Điện, điện tử Dược phẩm,Chế biến lương thực, thực phẩm, Gia công, chế biến gỗ In bao bì
Tỷ lệ lấp đầy 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Đà Nẵng: 2 km To Hanoi City: 100km
Hàng không Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 5 km To Noi Bai International airport: 120km;
Xe lửa Ga Đà Nẵng: 3 km yes
Cảng biển Cảng biển Tiên Sa: 6 km Hai Phong port:110km,
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K: 1,5-2,5 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4 lands Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 2 lands Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 22KV
Công suất nguồn 20 MVA 30MVA
Nước sạch Công suất 15.000m3/day 20.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 15.000m3/day 20.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD Thỏa thuận
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán Yearly 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu N/A 1ha
Xưởng $5 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý B (theo QCVN 40:2011/BTNMT). Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance (yes) Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Đà Nẵng - Đà Nẵng Khu Công nghiệp Lương Sơn- Hòa Bình
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch