Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đà Nẵng - Đà Nẵng vs Khu công nghiệp Hoà Khánh mở rộng - Đà Nẵng

Khu công nghiệp Đà Nẵng - Đà Nẵng vs Khu công nghiệp Hoà Khánh mở rộng - Đà Nẵng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Liên doanh MASSDA Công ty Cổ Phần Đầu Tư Sài Gòn – Đà Nẵng
Địa điểm Phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng Phường Hòa Khánh Băc, Hòa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Diện tích Tổng diện tích 50,1 ha 132.6 ha
Diện tích đất xưởng 41,87 ha 107.4 ha
Diện tích còn trống 0
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1996 2005
Nhà đầu tư hiện tại Nhà máy thép Miền Trung, Cty TNHH Valey View, Dược Bảo Linh Heniken Da Nang, Lafien
Ngành nghề chính Dệt và may mặc; giày da, túi xách và các sản phẩm may da hoặc giả da; sản xuất và lắp ráp thiết bị điện, điện tử; chế biến sản phẩm công nghiệp, thực phẩm và thức uống giải khát; sản xuất bao bì, in ấn; hàng thủ công mỹ nghệ, nữ trang… Công nghiệp điện tử, cơ khí lắp ráp, chế biến nông lâm, dệt may, vật liệu xây dựng, trang trí nội thất cao cấp, nhựa, hóa mỹ phẩm, bao bì
Tỷ lệ lấp đầy 100% Trên 90%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Đà Nẵng: 2 km Nằm trên quốc lộ 1A,; Cách đường Quốc lộ 14B: 19km
Hàng không Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 5 km Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 12 km
Xe lửa Ga Đà Nẵng: 3 km Ga Đà Nẵng: 9 km
Cảng biển Cảng biển Tiên Sa: 6 km Cảng biển Tiên Sa: 19 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K: 1,5-2,5 k 1,5-2,5
Giao thông nội khu Đường chính 4 lands 23.5m (2 làn)
Đường nhánh phụ 2 lands 10.5m - 15m (2 làn)
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 20 MVA 40MVA
Nước sạch Công suất 15.000m3/day
Công suất cao nhất 30.000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 15.000m3/day Đang cập nhật
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 115 USD
Thời hạn thuê 50 years 2055
Loại/Hạng Level A Đang cập nhật
Phương thức thanh toán Yearly Đang cập nhật
Đặt cọc 10% Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu N/A 1ha
Xưởng $5 Không có
Phí quản lý Phí quản lý 0.4USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Nhà máy nước sân bay
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý B (theo QCVN 40:2011/BTNMT). Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance (yes) Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Đà Nẵng - Đà Nẵng Khu công nghiệp Hoà Khánh mở rộng - Đà Nẵng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch