Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đà Nẵng - Đà Nẵng vs Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng

Khu công nghiệp Đà Nẵng - Đà Nẵng vs Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Liên doanh MASSDA Công ty Phát triển và Khai thác Hạ tầng KCN Đà Nẵng
Địa điểm Phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng Phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Diện tích Tổng diện tích 50,1 ha 50,63 ha
Diện tích đất xưởng 41,87 ha 45,72 ha
Diện tích còn trống 0 0ha
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 1996 2001
Nhà đầu tư hiện tại Nhà máy thép Miền Trung, Cty TNHH Valey View, Dược Bảo Linh Công ty Thủy Sản Anh Minh, CTY Chế biến thủy sản Miền Trung
Ngành nghề chính Dệt và may mặc; giày da, túi xách và các sản phẩm may da hoặc giả da; sản xuất và lắp ráp thiết bị điện, điện tử; chế biến sản phẩm công nghiệp, thực phẩm và thức uống giải khát; sản xuất bao bì, in ấn; hàng thủ công mỹ nghệ, nữ trang… Công nghiệp chế biến thuỷ sản; dịch vụ hậu cần cảng cá, Đóng Tàu
Tỷ lệ lấp đầy 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Đà Nẵng: 2 km Danang city: 3,5km
Hàng không Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 5 km Danang Airport 5km
Xe lửa Ga Đà Nẵng: 3 km Yes 5km
Cảng biển Cảng biển Tiên Sa: 6 km Tiensa seaport: 5km;
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K: 1,5-2,5 k 1,5-2,5
Giao thông nội khu Đường chính 4 lands 4 lands
Đường nhánh phụ 2 lands 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 110/35/22KV
Công suất nguồn 20 MVA
Nước sạch Công suất 15.000m3/day TC KCNVN
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 15.000m3/day TC KCNVN
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 30 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán Yearly Yearly
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu N/A N/A
Xưởng $5 $5
Phí quản lý Phí quản lý 0.4USD/m2 0.4USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý
Chất lượng nước sau khi xử lý B (theo QCVN 40:2011/BTNMT). B (theo QCVN 40:2011/BTNMT).
Phí khác Insurance (yes) Insurance (yes)
Chi tiết Khu công nghiệp Đà Nẵng - Đà Nẵng Khu công nghiệp Dịch vụ thuỷ sản Đà Nẵng - Đà Nẵng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch