So sánh:
Khu công nghiệp Công nghệ cao Sinh học - Hà Nội vs Khu công nghiệp Thạch Thất - Quốc Oai - Hà Nội
Khu công nghiệp Công nghệ cao Sinh học - Hà Nội vs Khu công nghiệp Thạch Thất - Quốc Oai - Hà Nội
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hà Tây | ||
| Địa điểm | Thị trấn Quốc Oai và Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Hà Nội | ||
| Diện tích | Tổng diện tích | 280.89 | 155ha |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | Đã lấp đầy | ||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 24/01/1998 | Đến năm 2057 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | Meiko Electronic, Công ty Young Fast, Công ty URC, Công ty bánh mứt kẹo Hà Nội, Công ty xà phòng Hà Nội, Tổng công ty bia - rượu - nước giải khát Hà Nội (HABECO), Công ty Thuốc lá Thăng Long, Công ty Bánh kẹo Tràng An | ||
| Ngành nghề chính | Lắp ráp điện tử, hàng hóa tiêu dùng, công nghiệp nhẹ, xe ô tô… | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Trung tâm thành phố Hà Nội: 30km | ||
| Hàng không | Sân bay Quốc tế Nội Bài: 48km | ||
| Xe lửa | Ga Hà Nội: 27km | ||
| Cảng biển | Cảng Hải Phòng: 150km, Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 180km | ||
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | |||
| Giao thông nội khu | Đường chính | 36m, 4 làn xe | |
| Đường nhánh phụ | 22,5m, 2 làn xe | ||
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35/22KV | 110kV |
| Công suất nguồn | 40MVA | ||
| Nước sạch | Công suất | Đang cập nhật | |
| Công suất cao nhất | Đang cập nhật | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | Đang cập nhật | |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | Đang cập nhật | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 85-100 USD | |
| Thời hạn thuê | 2057 | ||
| Loại/Hạng | Đang cập nhật | ||
| Phương thức thanh toán | Một lần | ||
| Đặt cọc | Đang cập nhật | ||
| Diện tích tối thiểu | 1 ha | ||
| Xưởng | Giá thuê xưởng | Không có | |
| Thời hạn thuê | |||
| Loại/Hạng | |||
| Phương thức thanh toán | |||
| Scale of factory | |||
| Đặt cọc | |||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 1 USD/m2 | Đang cập nhật |
| Phương thức thanh toán | hàng năm | Đang cập nhật | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 1.007 VNĐ/kwh |
| Bình thường | 0.05 USD | 1.555 VNĐ/kwh | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 2.871 VNĐ/kwh | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 11.500 VNĐ/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | ||
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 9.700 VNĐ/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
| Phí khác | Bảo hiểm: có | Đang cập nhật | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Công nghệ cao Sinh học - Hà Nội | Khu công nghiệp Thạch Thất - Quốc Oai - Hà Nội | |

