So sánh:
Khu công nghiệp Công nghệ cao Sinh học - Hà Nội vs Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội
Khu công nghiệp Công nghệ cao Sinh học - Hà Nội vs Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Điện tử Hà Nội (Hanel) | ||
| Địa điểm | Thị trấn Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội | ||
| Diện tích | Tổng diện tích | 280.89 | 96 |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 24/01/1998 | 1996 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | CTY TNHH KIM LOẠI ORION HÀ NỘI (OHMC), CTY TNHH HỆ THỐNG DÂY SUMI - HANEL, CTY TNHH KHUÔN ĐÚC TSUKUBA VIỆT NAM, CTY TNHH KHUÔN MẪU CHÍNH XÁC ZION, CTY TNHH HITECH, CTY CP GIẤY HẢI TIẾN,…. | ||
| Ngành nghề chính | Công nghiệp cơ khí, công nghiệp Điện tử, công nghiệp ô tô, công nghiệp chính xác, công nghiệp nhẹ và công nghiệp công nghệ cao | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 1 | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Trung tâm thành phố Hà Nội: 8km; Cách Quốc lộ 1A 5km | ||
| Hàng không | Gần sân bay nội địa Gia Lâm và cách sân bay Quốc tế Nội Bài 25km | ||
| Xe lửa | |||
| Cảng biển | Cảng Hải Phòng: 94km | ||
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | |||
| Giao thông nội khu | Đường chính | 26m | |
| Đường nhánh phụ | 20,5m | ||
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35/22KV | Power line: 110/35/22KV |
| Công suất nguồn | 50MVA | ||
| Nước sạch | Công suất | 10.000m3/ngày | |
| Công suất cao nhất | |||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 3000m3/ngày | |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | DID Fireber & Telephone line (VNPT) | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 100 | |
| Thời hạn thuê | hết vòng đời dự án | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | 12 months | ||
| Đặt cọc | 0.05 | ||
| Diện tích tối thiểu | 1000m2 | ||
| Xưởng | Giá thuê xưởng | 4USD | |
| Thời hạn thuê | tối thiểu 2 năm | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | 6-12 months | ||
| Scale of factory | 1000m2 | ||
| Đặt cọc | 3-5months | ||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 1 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | hàng năm | hàng năm | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
| Phí khác | Bảo hiểm: có | Bảo hiểm: có | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Công nghệ cao Sinh học - Hà Nội | Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội | |

