So sánh:
Khu công nghiệp Công nghệ cao Sinh học - Hà Nội vs Khu công nghiệp Quang Minh - Hà Nội
Khu công nghiệp Công nghệ cao Sinh học - Hà Nội vs Khu công nghiệp Quang Minh - Hà Nội
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển hạ tầng Nam Đức | ||
| Địa điểm | Thị trấn Quang Minh và Thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, Hà Nội | ||
| Diện tích | Tổng diện tích | 280.89 | 344,4 ha |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | 0 ha | ||
| Tỷ lệ cây xanh | 12% | ||
| Thời gian vận hành | 24/01/1998 | 50 years | |
| Nhà đầu tư hiện tại | CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT HÀN – TRƯỜNG KHANG; CÔNG TY CỔ PHẦN SOWA VIỆT NAM; CÔNG TY TNHH SYNOPEX VIỆT NAM; CÔNG TY TNHH BLD VINA... | ||
| Ngành nghề chính | Sản xuất, chế tạo thiết bị cơ khí chính xác; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; Sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại… | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 100% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | To Central of Ha Noi: 10km; near highway Noi Bai - Lao cai | ||
| Hàng không | Noi Bai Airport: 7km | ||
| Xe lửa | Hanoi railway Station: 25km | ||
| Cảng biển | To Hai Phong Seaport: 138km | ||
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | K=0.9 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | 36m: 4 lands | |
| Đường nhánh phụ | 24m: 2 lands | ||
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35/22KV | Power line: 110/22KV |
| Công suất nguồn | 60MVA | ||
| Nước sạch | Công suất | 14.000m3/day | |
| Công suất cao nhất | |||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 3.000m3/day | |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | DID, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 120-150 USD | |
| Thời hạn thuê | 2053 | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | 12 months | ||
| Đặt cọc | 0.05 | ||
| Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
| Xưởng | Giá thuê xưởng | 3.5 USD | |
| Thời hạn thuê | 2 years | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | 6-12 months | ||
| Scale of factory | 1000m2 | ||
| Đặt cọc | 3-5 months | ||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 1 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | hàng năm | Yearlt | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
| Phí khác | Bảo hiểm: có | Insurrance, Fire Protect system | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Công nghệ cao Sinh học - Hà Nội | Khu công nghiệp Quang Minh - Hà Nội | |

